VTCC 31593

03:11 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31593
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus parvulus
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Bạch Mã, Thừa Thiên Huế
Nguồn gốc phân lập: Phân (dung)
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 4-7 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 45-55 mm, bề mặt màu cam đất, sợi nấm dạng bột mịn, viền màu xám, mặt sau khuẩn lạc màu cam nhạt.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử mảnh, có vách dày màu nâu nhạt, tận cùng của cuống hình thành bọng hình cầu kích thước (9,7-11,0) x (8,3-10,5) µm. Thể bình một tầng, dạng chai thuôn nhọn, kích thước (5,7-6,5) x (3,8-3,1) µm. Bào tử hình cầu, gần cầu, xếp chuỗi, kích thước (1,9-2,9) x (2,3-2,9) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 tcgagcgtat ggggctttgt cacccgctct gtaggtctgg ccggcgcctg
51 tcgacaccaa ccccctaatt ttttaaggtt gacctcggat caggtaggga
101 tacccgctga acttaagcat atcaataagc ggaggaaaag aaaccaaccg
151 ggattgcctc agtaacggcg agtgaagcgg caagagctca aatttgaaat
201 ctggccccct cggggtccga gttgtaattt gcagaggatg cttcggatgc
251 ggcccctgtc taagtgccct ggaacgggcc gtcggagagg gtgagaatcc
301 cgtctgggat ggggtgtccg tgtccgtgtg aagctccttc gacgagtcga
351 gttgtttggg aatgcagctc taaatgggtg gtaaatttca tctaaagcta
401 aatactggcc ggagaccgat agcgcacaag tagagtgatc gaaagatgaa
451 aagcactttg aaaagagagt taaacagcac gtgaaattgt tgaaagggaa
501 gcgcatgcga ccagactcgc tcgcggggtt cagccggcat tcgtgccggt
551 gtacttcccc gcgggcgggc cagcgtcggt ttgggcggcc ggtcaaaggc
601 ccccggaatg tatcacctct cggggtgtct tatagccggg ggtgcaatgc
651 ggccagcctg gaccgaggaa cgcgcttcgg cacg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh chitinase.
 

Others: