VTCC 31607

03:11 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31607
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus japonicus
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Bạch Mã, Thừa Thiên Huế
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 50-55 mm, bề mặt khuẩn lạc màu đen, bông, khô, viền liền màu trắng, mặt sau khuẩn lạc màu vàng.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử có vách dày màu nâu, không có vách ngăn. Đỉnh cuống hình thành bọng hình cầu hoặc gần cầu kích thước (12,2-13,1) x (10,1-12,6) µm. Thể bình chia làm 2 tầng, thể bình sơ cấp kích thước 0,8-1,3 µm; thể bình thứ cấp có kích thước 2,1-2,2 µm, thể bình bao phủ hoàn toàn bề mặt bọng. Bào tử hình cầu, kích thước 1,4-1,9 µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 tcacccgctc tatgggcccg gccggggctt gcctcgaccc ccaatcttct
51 cagattgacc tcggatcagg tagggatacc cgctgaactt aagcatatca
101 ataagcggag gaaaagaaac caaccgggat tgcctcagta acggcgagtg
151 aagcggcaag agctcaaatt tgaaagctgg cccctccggg gtccgcgttg
201 taatttgcag aggatgcttt gggtgcggcc cccgtctaag tgccctggaa
251 cgggccgtca gagagggtga gaatcccgtc ttgggcgggg tgtccgtgcc
301 cgtgtaaagc tccttcgacg agtcgagttg tttgggaatg cagctctaaa
351 tgggtggtaa atttcatcta aagctaaata ctggccggag accgatagcg
401 cacaagtaga gtgatcgaaa gatgaaaagc actttgaaaa gagagttaaa
451 cagcacgtga aattgttgaa agggaagcgc ttgcgaccag actcgccctc
501 ggggttcagc cggcactcgt gccggtgtac ttccccgggg gcgggccagc
551 gtcagcttgg gcggccggtc aaaggcctcc ggaatgtagt gccccccggg
601 gcaccttata gccggaggtg caatgcggcc agcctgggct gaggaacgcg
651 cttcggcacg gacgc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.
 

Chủng giống liên quan: