VTCC 31752

03:18 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31752
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Beauveria sp.
Địa điểm phân lập: Sa Pa, Lào Cai
Nguồn gốc phân lập: Lá rụng
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28ºC, chủng phát triển chậm, đường kính khuẩn lạc 20-25 mm, bề mặt màu trắng, sợi nấm dạng bột xốp, mặt sau màu trắng.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử phân nhánh nhiều lần, tế bào sinh bào tử hình chai thuôn nhọn ở đỉnh. Bào tử hình elip, kích thước (2,5-2,8) x (1,5-1,9) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S

1 aaaccaacag ggattgcccc agtaacggcg agtgaagcgg caacagctca
51 aatttgaaat ctggctctca gggcccgagt tgtaatttgt agaggatgct
101 tttggcgagg tgccttccga gttccctgga acgggacgcc acagagggtg
151 agagccccgt atggtcggac accgagcctc tgtaaagctc cttcgacgag
201 tcgagtagtt tgggaatgct gctcaaaatg ggaggtatat gtcttctaaa
251 gctaaatatt ggccagagac cgatagcgca caagtagagt gatcgaaaga
301 tgaaaagcac tttgaaaaga gggttaaaaa gtacgtgaaa ttgttgaaag
351 ggaagcgcct atgaccagac ttgcgcccgg tgaatcaccc agcgttctcg
401 ctggtgcact ttgccgggca caggccagca tcagttcagc gcgggggaga
451 aaggcttcgg gaatgtggct ccctcgggag tgttatagcc cgctgcgtaa
501 tgccctgcgc cggactgagg tacgcgcatt gcaaggatgc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 

Chủng giống liên quan: