VTCC 31770

03:18 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31770
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Bionectria sp.
Địa điểm phân lập: Sa Pa, Lào Cai
Nguồn gốc phân lập: Lá cây
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28ºC, chủng phát triển trung bình, đường kính khuẩn lạc 30-35 mm, bề mặt màu trắng, sợi nấm bông xốp, mặt sau màu trắng ngà.
Hình thái tế bào: Bọng bào tử hình thành giữa sợi nấm, hình elip, kích thước (13,6-22,5) x (7,7-16,7) µm. Bào tử hình elip, kích thước (3,0-5,3) x (2,0-2,4) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S

1 aaaccaacag ggattgccct agtaacggcg agtgaagcgg caacagctca
51 aatttgaaat ctggcgcaag cccgagttgt aatttgtaga ggatgtttct
101 ggcgacgtgc cttccgagtt ccctggaacg ggacgccata gagggtgaga
151 gccccgtacg gttggatgcc tagcctctgt gaaactcctt cgacgagtcg
201 agtagtttgg gaatgctgct ctaaatggga ggtatacgtc ttctaaagct
251 aaataccggc cagagaccga tagcgcacaa gtagagtgat cgaaagatga
301 aaagcacttt gaaaagaggg ttaaaaagta cgtgaaattg ttgaaaggga
351 agcgttcatg accagacttg agcaggttga tcatccgtgg ttctccgcgg
401 tgcactctgc ctgctcaggc cagcatcagt tcgctccggg ggataaaggc
451 tctgggaatg tggctccctc gggagtgtta tagcccactg cgtaataccc
501 tggggtggac tgaggttcgc gctctgcaag gatgc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 

Chủng giống liên quan: