VTCC 35350

03:29 16/10/2024

Mã VTCC: VTCC 35350
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Purpureocillium lilacinum
Địa điểm phân lập: Hòa Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất chân núi đá
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 7-10 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi trên môi trường PDA ở 28°C, khuẩn lạc phát triển nhanh, phủ kín bề mặt đĩa đường kính 60 mm, khuẩn lạc màu tím nâu, viền ngoài nhạt dần, hệ sợi bông mịn, có giọt tiết trên bề mặt, mặt sau trắng.
Hình thái tế bào: Cơ quan sinh sản: Hệ sợi có vách ngăn. Thể bình hình chai, thuôn dài, kích thước (7,0-9,8) x (2,0-2,2) μm. Bào tử hình cầu, kích thước 2,0-2,7 μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 gcatatcaat aagcggagga aaagaaacca acagggattg ccccagtaac ggcgagtgaa
61 gcggcaacag ctcaaatttg aaatctggcc cccagggccc gagttgtaat ttgcagagga
121 tgcttttggc gcggtgcctt ccgagttccc tggaacggga cgccatagag ggtgagagcc
181 ccgtctggtc ggacgcctag cctgtgtaaa gctccttcga cgagtcgagt agtttgggaa
241 tgctgctcta aatgggaggt atatgtcttc taaagctaaa taccggccag agaccgatag
301 cgcacaagta gagtgatcga aagatgaaaa gcactttgaa aagagggtta aatagtacgt
361 gaaattgttg aaagggaagc gcttgtgacc agacttgggc ccggtggatc atccagcgtt
421 ctcgctggtg cactccgccg ggttcaggcc agcatcagtt cgccgcgggg gaaaaaggct
481 tcgggaacgt ggctcctacg ggagtgttat agcccgttgc ataataccct ggggcggact
541 gaggttcgcg ctccgcaagg atgc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh protease
 

Chủng giống liên quan: