VTCC 41854

02:50 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 41854
Mã số cũ: VTCC-A1854
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Streptomyces albulus
Địa điểm phân lập: Phong Nha - Kẻ Bàng, Quảng Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: YS
Nhiệt độ sinh trưởng: 28-30°C
Thời gian nuôi cấy: 5 ngày
pH: 7,3
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường YS, khuẩn lạc lồi, mép tạo viền có dạng sợi tia nhỏ li ti; hệ sợi khí sinh có màu xám, bông xốp, hệ sợi cơ chất có màu xám; kích thước khuẩn lạc 0,5-1,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Chuỗi bào tử dạng xoắn lò xo, hoặc móc câu, số lượng biến động khoảng 10-50 bào tử trên mỗi chuỗi khi phát triển trên môi trường YS.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 ggcggcgtgc ttaacacatg caagtcgaac gatgaacctc tttcgggagg
51 ggattagtgg cgaacgggtg agtaacacgt gggcaatctg cccttcactc
101 tgggacaagc cctggaaacg gggtctaata ccggatatga cacgggatcg
151 catggtctcc gtgtggaaag ctccggcggt gaaggatgag cccgcggcct
201 atcagcttgt tggtggggtg atggcctacc aaggcgacga cgggtagccg
251 gcctgagagg gcgaccggcc acactgggac tgagacacgg cccagactcc
301 tacgggaggc agcagtgggg aatattgcac aatgggcgaa agcctgatgc
351 agcgacgccg cgtgagggat gacggccttc gggttgtaaa cctctttcag
401 cagggaagaa gcgagagtga cggtacctgc agaagaagcg ccggctaact
451 acgtgccagc agccgcggta atacgtaggg cgcgagcgtt gtccggaatt
501 attgggcgta aagagctcgt aggcggcttg tcgcgtcgga tgtgaaagcc
551 cggggcttaa ccccgggtct gcattcgata cgggcaggct agagttcggt
601 aggggagatc ggaattcctg gtgtagcggt gaaatgcgca gatatcagga
651 ggaacaccgg tggcgaaggc ggatctctgg gccgatactg acgctgagga
701 gcgaaagcgt ggggagcgaa caggattaga taccctggta gtccacgccg
751 taaacgttgg gaactaggtg tgggcgacat tccacgtcgt ccgtgccgca
801 gctaacgcat taagttcccc gcctggggag tacggccgca aggctaaaac
851 tcaaaggaat tgacgggggc ccgcacaagc agcggagcat gtggcttaat
901 tcgacgcaac gcgaagaacc ttaccaaggc ttgacataca ccggaaaacc
951 gtggagacac ggtccccctt gtggtcggtg tacaggtggt gcatggctgt
1001 cgtcagctcg tgtcgtgaga tgttgggtta agtcccgcaa cgagcgcaac
1051 ccttgttctg tgttgccagc atgcctttcg gggtgatggg gactcacagg
1101 agactgccgg ggtcaactcg gaggaaggtg gggacgacgt caagtcatca
1151 tgccccttat gtcttgggct gcacacgtgc tacaatggcc ggtacaatga
1201 gctgcgatac cgcgaggtgg agcgaatctc aaaaagccgg tctcagttcg
1251 gattggggtc tgcaactcga ccccatgaag tcggagttgc tagtaatcgc
1301 agatcagcat tgctgcggtg aatacgttcc cgggccttgt acacaccgcc
1351 cgtcacgtca cgaaagtcgg taacacccga agccggtggc ccaacccctt
1401 gtgggaggga atcgtcgaag gtgggactgg cgattgggac gaagtcgtaa
1451 caaggtagcc gtaccggaag g
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh amylase, cellulase, protease và xylanase
- Có khả năng kháng Alternaria sp., Botrytis cinerea, Candida albicans, Micrococcus luteus, Fusarium oxysporum, Phytophthora capsici, Saccharomyces cerevisiae và Staphylococcus aureus
 
Duc Phuong, T. T., Van, N. T., Thu Huong, P. T., & Nu Thao, N. K. (2015). Screening and chemical analysis of antifungal compounds from actinomycetes. Academia Journal of Biology, 37(1se), 202–209. https://doi.org/10.15625/0866-7160/v37n1se.6111

Chủng giống liên quan: