VTCC 930011

03:15 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 930011
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Colletotrichum gigasporum
Địa điểm phân lập: Ka Đô, Lâm Đồng
Nguồn gốc phân lập: Đất trồng ớt
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-14 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc:
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử dài, có vách ngăn. Bào tử hình trụ tròn 2 đầu, kích thước (11,5-14,2) x (4,0-4,4) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

ITS

1 tctccgttgg tgaaccagcg gagggatcat tatcgagtta ccactctata
51 accctttgtg aacataccta catgttgctt cggcggtcgg ccccccgggc
101 ccccggcccc gctcacgcgg ggcgtccgcc ggaggataac caaactctga
151 tttaacgacg tttcttctga gtggcacaag caaataatca aaacttttaa
201 caacggatct cttggttctg gcatcgatga agaacgcagc gaaatgcgat
251 aagtaatgtg aattgcagaa ttcagtgaat catcgaatct ttgaacgcac
301 attgcgcccg ccagcattct ggcgggcatg cctgttcgag cgtcatttca
351 accctcaagc actgcttggt gttggggctc tacggttgac gtaggccccc
401 aaaactagtg gcggaccctc tcggagcctc ctttgcgtag taacttttgt
451 ctcgcactgg gattcggagg gattctagcc gttaaacccc caattttcta
501 aaggttgacc tcggatcagg taggaatacc cgctgaactt aa
Trình tự gen khác:

GAPDH

1 gaccaagtac gctgtgagta ccaccccacc ttccctccaa ggtcactgtg
51 atatcacccc cgccactgcc ccgccagcac attctcgtaa cgcaatcgta
101 ctatcacgga cgaaagagat tggggcaggt taatcagtag cctcgtgctg
151 gaaggcaatt gattgctcat ggccggaatg gcgggatgtg ttaactcatc
201 acacc
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 
- Người ký gửi: Trần Thùy Trang
- Đơn vị ký gửi: Trung Tâm Công nghệ Sinh học Tp. HCM
- Hình thức ký gửi: Mở
- Ngày ký gửi: 2/1/2020

Chủng giống liên quan: