VTCC 11319

02:59 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 11319
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Bacillus amyloliquefaciens
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Cúc Phương, Ninh Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: NA
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 1-3 ngày
pH: 6,8±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 3 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc nhô cao, có dạng tròn, mép trơn, nhẵn, bề mặt khô và hơi gồ ghề, màu trắng sữa, kích thước 4-5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường NA, tế bào bắt màu Gram dương, hình que, kích thước (0,69-0,87) x (1,67-1,78) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 gctcaggacg aacgctggcg gcgtgcctaa tacatgcaag tcgagcggac
51 agatgggagc ttgctccctg atgttagcgg cggacgggtg agtaacacgt
101 gggtaacctg cctgtaagac tgggataact ccgggaaacc ggggctaata
151 ccggatggtt gtctgaaccg catggttcag acataaaagg tggcttcggc
201 taccacttac agatggaccc gcggcgcatt agctagttgg tgaggtaacg
251 gctcaccaag gcgacgatgc gtagccgacc tgagagggtg atcggccaca
301 ctgggactga gacacggccc agactcctac gggaggcagc agtagggaat
351 cttccgcaat ggacgaaagt ctgacggagc aacgccgcgt gagtgatgaa
401 ggttttcgga tcgtaaagct ctgttgttag ggaagaacaa gtgccgttca
451 aatagggcgg caccttgacg gtacctaacc agaaagccac ggctaactac
501 gtgccagcag ccgcggtaat acgtaggtgg caagcgttgt ccggaattat
551 tgggcgtaaa gggctcgcag gcggtttctt aagtctgatg tgaaagcccc
601 cggctcaacc ggggagggtc attggaaact ggggaacttg agtgcagaag
651 aggagagtgg aattccacgt gtagcggtga aatgcgtaga gatgtggagg
701 aacaccagtg gcgaaggcga ctctctggtc tgtaactgac gctgaggagc
751 gaaagcgtgg ggagcgaaca ggattagata ccctggtagt ccacgccgta
801 aacgatgagt gctaagtgtt agggggtttc cgccccttag tgctgcagct
851 aacgcattaa gcactccgcc tggggagtac ggtcgcaaga ctgaaactca
901 aaggaattga cgggggcccg cacaagcggt ggagcatgtg gtttaattcg
951 aagcaacgcg aagaacctta ccaggtcttg acatcctctg acaatcctag
1001 agataggacg tccccttcgg gggcagagtg acaggtggtg catggttgtc
1051 gtcagctcgt gtcgtgagat gttgggttaa gtcccgcaac gagcgcaacc
1101 cttgatctta gttgccagca ttcagttggg cactctaagg tgactgccgg
1151 tgacaaaccg gaggaaggtg gggatgacgt caaatcatca tgccccttat
1201 gacctgggct acacacgtgc tacaatggac agaacaaagg gcagcgaaac
1251 cgcgaggtta agccaatccc acaaatctgt tctcagttcg gatcgcagtc
1301 tgcaactcga ctgcgtgaag ctggaatcgc tagtaatcgc ggatcagcat
1351 gccgcggtga atacgttccc gggccttgta cacaccgccc gtcacaccac
1401 gagagtttgt aacacccgaa gtcggtgagg taacctttag gagccagccg
1451 ccgaa
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh amylase, cellulase; keratinase và protease
- Có khả năng kháng Aeromonas jandaei, Aeromonas hydrophila, Aeromonas veronii và Vibrio vulnificus
- Có khả năng chịu mặn
- Phân hủy lông vũ
 
Hoang Thi Lan Anh, Le Thi Thanh Hue, Bui Nguyen Hai Linh, Nguyen Huu Tuan Dung, Dao Duong Minh, Tran Thi Le Quyen, Trinh Thanh Trung (2022) In vitro safety evaluation of Bacillus subtilis species complex isolated from Vietnam and their additional beneficial properties. Vietnam Journal of Biotechnology, 20 (4), 727-740.

Chủng giống liên quan: