VTCC 12042

11:50 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 12042
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Lactiplantibacillus plantarum
Địa điểm phân lập: Mộc Châu, Sơn La
Nguồn gốc phân lập: Lạp xường
Môi trường nuôi cấy: MRS
Nhiệt độ sinh trưởng: 37°C
Thời gian nuôi cấy: 1-3 ngày
pH: 6,5±0,2
Nhu cầu oxy: Vi hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 3 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, khuẩn lạc lồi, có dạng tròn, mép liền, bề mặt trơn, nhẵn, màu trắng sữa, kích thước 0,5-1,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, tế bào bắt màu Gram dương, hình que, kích thước (0,49-0,71) x (1,13-1,32) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA (OQ569400)

1 aacgctggcg gcgtgcctaa tacatgcaag tcgaacgaac tctggtattg
51 attggtgctt gcatcatgat ttacatttga gtgagtggcg aactggtgag
101 taacacgtgg gaaacctgcc cagaagcggg ggataacacc tggaaacaga
151 tgctaatacc gcataacaac ttggaccgca tggtccaagt ttgaaagatg
201 gcttcggcta tcacttttgg atggtcccgc ggcgtattag ctagatggtg
251 gggtaacggc tcaccatggc aatgatacgt agccgacctg agagggtaat
301 cggccacatt gggactgaga cacggcccaa actcctacgg gaggcagcag
351 tagggaatct tccacaatgg acgaaagtct gatggagcaa cgccgcgtga
401 gtgaagaagg gtttcggctc gtaaaactct gttgttaaag aagaacatat
451 ctgagagtaa ctgttcaggt attgacggta tttaaccaga aagccacggc
501 taactacgtg ccagcagccg cggtaatacg taggtggcaa gcgttgtccg
551 gatttattgg gcgtaaagcg agcgcaggcg gttttttaag tctgatgtga
601 aagccttcgg ctcaaccgaa gaagtgcatc ggaaactggg aaacttgagt
651 gcagaagagg acagtggaac tccatgtgta gcggtgaaat gcgtagatat
701 atggaagaac accagtggcg aaggcggctg tctggtctgt aactgacgct
751 gaggctcgaa agtatgggta gcaaacagga ttagataccc tggtagtcca
801 taccgtaaac gatgaatgct aagtgttgga gggtttccgc ccttcagtgc
851 tgcagctaac gcattaagca ttccgcctgg ggagtacggc cgcaaggctg
901 aaactcaaag gaattgacgg gggcccgcac aagcggtgga gcatgtggtt
951 taattcgaag ctacgcgaag aaccttacca ggtcttgaca tactatgcaa
1001 atctaagaga ttagacgttc ccttcgggga catggataca ggtggtgcat
1051 ggttgtcgtc agctcgtgtc gtgagatgtt gggttaagtc ccgcaacgag
1101 cgcaaccctt attatcagtt gccagcatta agttgggcac tctggtgaga
1151 ctgccggtga caaaccggag gaaggtgggg atgacgtcaa atcatcatgc
1201 cccttatgac ctgggctaca cacgtgctac aatggatggt acaacgagtt
1251 gcgaactcgc gagagtaagc taatctctta aagccattct cagttcggat
1301 tgtaggctgc aactcgccta catgaagtcg gaatcgctag taatcgcgga
1351 tcagcatgcc gcggtgaata cgttcccggg ccttgtacac accgcccgtc
1401 acaccatgag agtttgtaac acccaaagtc ggtggggtaa ccttttagga
1451 accagccgcc taag
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng chịu pH thấp, sống sót trong môi trường mô phỏng dịch tụy và bám dính với dòng tế bào HT29
- Có khả năng sinh β-galactosidase
- Có hoạt tính chống oxy hóa
- Có khả năng kháng Aeromonas jandaei, Aeromonas hydrophila, Aeromonas veronii, Aeromonas dhakensis, Campylobacter jejuni, Listeria monocytogenes, Salmonella enterica, Vibrio cholerae, Vibrio vulnificus và Vibrio parahaemoliticus
- Có khả năng chịu mặn