VTCC 12780

03:19 19/05/2024

Mã VTCC: VTCC 12780
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Weizmannia coagulans
Địa điểm phân lập: Ba Vì, Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Phân bò
Môi trường nuôi cấy: NA
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 1-3 ngày
pH: 6,8±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 3 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc có màu trắng ngà, dạng tròn đến không tròn, hơi lồi, bề mặt nhẵn, mép không liền và mờ hơn ở tâm, kích thước 1-1,6 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường NA, tế bào có dạng hình que hay hình dùi trống do xuất hiện nội bào tử ở một đầu tế bào, bắt màu Gram dương, kích thước (0,66-0,70) x (2,83-4,11) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA (OP592208)

1 gcggaccttt taaaagcttg cttttaaaag gttagcggcg gacgggtgag
51 taacacgtgg gcaacctgcc tgtaagatcg ggataacgcc gggaaaccgg
101 ggctaatacc ggatagtttt ttcctccgca tggaggaaaa aggaaagacg
151 gcttcggctg tcacttacag atgggcccgc ggcgcattag ctagttggtg
201 gggtaacggc tcaccaaggc aacgatgcgt agccgacctg agagggtgat
251 cggccacatt gggactgaga cacggcccaa actcctacgg gaggcagcag
301 tagggaatct tccgcaatgg acgaaagtct gacggagcaa cgccgcgtga
351 gtgaagaagg ccttcgggtc gtaaaactct gttgccgggg aagaacaagt
401 gccgttcgaa cagggcggcg ccttgacggt acccggccag aaagccacgg
451 ctaactacgt gccagcagcc gcggtaatac gtaggtggca agcgttgtcc
501 ggaattattg ggcgtaaagc gcgcgcaggc ggcttcttaa gtctgatgtg
551 aaatcttgcg gctcaaccgc aagcggtcat tggaaactgg gaggcttgag
601 tgcagaagag gagagtggaa ttccacgtgt agcggtgaaa tgcgtagaga
651 tgtggaggaa caccagtggc gaaggcggct ctctggtctg taactgacgc
701 tgaggcgcga aagcgtgggg agcaaacagg attagatacc ctggtagtcc
751 acgccgtaaa cgatgagtgc taagtgttag agggtttccg ccctttagtg
801 ctgcagctaa cgcattaagc actccgcctg gggagtacgg ccgcaaggct
851 gaaactcaaa ggaattgacg ggggcccgca caagcggtgg agcatgtggt
901 ttaattcgaa gcaacgcgaa gaaccttacc aggtcttgac atcctctgac
951 ctccctggag acagggcctt ccccttcggg ggacagagtg acaggtggtg
1001 catggttgtc gtcagctcgt gtcgtgagat gttgggttaa gtcccgcaac
1051 gagcgcaacc cttgacctta gttgccagca ttgagttggg cactctaagg
1101 tgactgccgg tgacaaaccg gaggaaggtg gggatgacgt caaatcatca
1151 tgccccttat gacctgggct acacacgtgc tacaatggat ggtacaaagg
1201 gctgcgagac cgcgaggtta agccaatccc agaaaaccat tcccagttcg
1251 gattgcaggc tgcaacccgc ctgcatgaag ccggaatcgc tagtaatcgc
1301 ggatcagcat gccgcggtga atacgttccc gggccttgta cacaccgccc
1351 gtcacaccac gagagtttgt aacacc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh amylase, cellulase, protease và β-galactosidase
- Có khả năng kháng Aeromonas dhakensis, Escherichia coli, Staphylococcus aureus và Vibrio vulnificus