VTCC 12797

14:09 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 12797
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Brevibacillus brevis
Địa điểm phân lập: Rừng Chư Yang Shin, Đắk Lắk
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: NA
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 6,8±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc lồi, dạng gần tròn, bề mặt bóng nhưng không nhẵn, màu trắng ngà, mép mỏng và không liền, kích thước 1,6-1,9 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường NA, tế bào bắt màu Gram dương, hình que, kích thước (0,67-0,86) x (1,77-2,34) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 ctcaggacga acgctggcgg cgtgcctaat acatgcaagt cgagcgagtg
51 tcttcggacc ctagcggcgg acgggtgagt aacacgtagg caacctgcct
101 ctcagactgg gataacatag ggaaacttat gctaataccg gataggtttt
151 tggatcgcat gatccgaaaa gaaaagatgg cttcggctat cactgggaga
201 tgggcctgcg gcgcattagc tagttggtgg ggtaacggcc taccaaggcg
251 acgatgcgta gccgacctga gagggtgacc ggccacactg ggactgagac
301 acggcccaga ctcctacggg aggcagcagt agggaatttt ccacaatgga
351 cgaaagtctg atggagcaac gccgcgtgaa cgatgaaggt cttcggattg
401 taaagttctg ttgttaggga cgaataagta ccgttcgaat agggcggtac
451 cttgacggta cctgacgaga aagccacggc taactacgtg ccagcagccg
501 cggtaatacg taggtggcaa gcgttgtccg gatttattgg gcgtaaagcg
551 cgcgcaggcg gctatgtaag tctggtgtta aagcccgggg ctcaaccccg
601 gttcgcatcg gaaactgtgt agcttgagtg cagaagagga aagcggtatt
651 ccacgtgtag cggtgaaatg cgtagagatg tggaggaaca ccagtggcga
701 aggcggcttt ctggtctgta actgacgctg aggcgcgaaa gcgtggggag
751 caaacaggat tagataccct ggtagtccac gccgtaaacg atgagtgcta
801 ggtgttgggg gtttcaatac cctcagtgcc gcagctaacg caataagcac
851 tccgcctggg gagtacgctc gcaagagtga aactcaaagg aattgacggg
901 ggcccgcaca agcggtggag catgtggttt aattcgaagc aacgcgaaga
951 accttaccag gtcttgacat cccgctgacc gctctggaga cagagcttcc
1001 cttcggggca gcggtgacag gtggtgcatg gttgtcgtca gctcgtgtcg
1051 tgagatgttg ggttaagtcc cgcaacgagc gcaaccctta tctttagttg
1101 ccagcattca gttgggcact ctagagagac tgccgtcgac aagacggagg
1151 aaggcgggga tgacgtcaaa tcatcatgcc ccttatgacc tgggctacac
1201 acgtgctaca atggttggta caacgggatg ctacctcgcg agaggacgcc
1251 aatctcttaa aaccaatctc agttcggatt gtaggctgca actcgcctac
1301 atgaagtcgg aatcgctagt aatcgcggat cagcatgccg cggtgaatac
1351 gttcccgggc cttgtacaca ccgcccgtca caccacggga gtttgcaaca
1401 cccgaagtcg gtgaggtaac cgcaaggagc cagccgc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh cellulase và protease
- Có khả năng ức chế Aeromonas jandaei, Aeromonas hydrophila và Aeromonas veronii
- Có khả năng kháng Vibrio vulnificus, Vibrio cholerae và Vibrio parahaemolyticus
- Có khả năng chịu pH thấp, chịu mặn và chịu muối mật