VTCC 20887

02:40 30/04/2024

Mã VTCC: VTCC 20887
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Wickerhamomyces anomalus
Địa điểm phân lập: Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Cỏ ủ chua
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng, tròn, lồi giữa, bề mặt không nhẵn, mép trơn hoặc tạo răng cưa, kích thước 1-5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, hình elip, hình trứng kéo dài, nảy chồi 1 hoặc 2 phía, kích thước (4-7) x (3-5) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 ggaaaagaaa ccaacaggga ttgcctcagt aacggcgagt gaagcggcaa
51 aagctcaaat ttgaaatcta gcaccttcgg tgttcgagtt gtaatttgaa
101 gatggtaacc ttgggtttgg ctcttgtcta tgttccttgg aacaggacgt
151 catagagggt gagaatcccg tctgatgaga tgcccattcc tatgtaaggt
201 gctatcgaag agtcgagttg tttgggaatg cagctctaag tgggtggtaa
251 attccatcta aagctaaata ttggcgagag accgatagcg aacaagtaca
301 gtgatggaaa gatgaaaaga actttgaaaa gagagtgaaa aagtacgtga
351 aattgttgaa agggaagggc attagatcag acttggtgtt ttacgattat
401 cttctcttct tgagttgtgc actcgtattt cactgggcca gcatcgattc
451 ggatggcaag ataatggcag ttgaatgtgg cttcacttcg gtggagtgtt
501 atagcttctg ctgatattgc ctgtctggat cgagggctgc gtcttttgac
551 taggatgctg g
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và lipase.
 

Others: