VTCC 20909

02:42 02/05/2024

Mã VTCC: VTCC 20909
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Pichia terricola
Địa điểm phân lập: Phong Nha - Kẻ Bàng, Quảng Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng tới kem, hình tròn, lồi giữa, mép răng cưa, kích thước 1-5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, hình trứng kéo dài, nảy chồi 1 hoặc 2 phía, kích thước (2,5-6,0) x (2,0-4,5) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 ggaaaagaaa ccaacaggga ttgcctcagt agcggcgagt gaagcggcaa
51 gagctcagat ttgaaatcgc ctcggcgagt tgtaaattgc aggttggagt
101 ctttgtggcg gcgtgtgtct aagtcccttg gaacagggcg ccattgaggg
151 tgagagcccc gtgcggcacg cgcctaagct ttaaggccct tctgacgagt
201 cgagttgttt gggaatgcag ctctaagcgg gtggtaaatt ccatctaagg
251 ctaaatactg gcgagagacc gatagcgaac aagtactgtg aaggaaagat
301 gaaaagcact ttgaaaagag agtgaaacag cacgtgaaat tgttgaaagg
351 gaagggtatt gggctcgaca tggggactgc gcaccgctgc ttcttgtagg
401 cggcgctctg tgcggtttct gggccagcat cagtttttgc cgcgggagaa
451 tggggggagg aacgtggctc ttcggagtgt tatagcctct ctcagatgct
501 gcgagcgggg a
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: