VTCC 21126

02:53 03/05/2024

Mã VTCC: VTCC 21126
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Candida sp.
Địa điểm phân lập: Mã Đà, Đồng Nai
Nguồn gốc phân lập: Lá rụng
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng sữa, hình tròn, lồi, bề mặt nhẵn bóng, mép trơn hoặc có gờ nhỏ, kích thước 3,5-5,3 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình cầu, hình trứng, nảy chồi 1 hoặc 2 phía, kích thước (2,0-6,0) x (2,0-3,5) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaagaaacc aacagggatt gcctcagtaa cggcgagtga agcggcaaaa
51 gctcaaattt gaaaccttcg ggattgtaat ttgaaggccg gccctagtgt
101 ggccctatac ttgtaagtcc attggaatat ggcgccaggg agggtgacag
151 ccccgtccac caagttcttt tagggccaca aatcggaccg cgccaaagag
201 tcgagttgtt tgggaatgca gctctaagtg ggtggtaaat tccatctaaa
251 gctaaataca ggcgagagac cgatagcgaa caagtacagt gatggaaaga
301 tgaaaagcac tttgaaaaga gagtgaaaca gtacgtgaaa ttgttgaaag
351 ggaagggctt gcacccattt actgccagca tcaattggaa aagagtgaaa
401 acagggccgg gaatgtggct ttcgagtgtt atagcccgag ccccctcgca
451 actctttgtc cgattgaggc ccgcttt
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: