VTCC 21181

02:53 03/05/2024

Mã VTCC: VTCC 21181
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Candida sp.
Địa điểm phân lập: Mã Đà, Đồng Nai
Nguồn gốc phân lập: Lá cây
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng, hình tròn, bề mặt xù xì, nhăn nheo, mép trơn đến lượn sóng, mép có lông tơ mảnh, kích thước 3-5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, hình trụ hoặc kéo dài thành sợi, nảy chồi 1 phía, kích thước (3,0-8,0) x (2,5-4,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaagaaacc aacagggatt gccttagtag cggcgagtga agcggcaata
51 gctcaaattt gaaatctggc gtcttcggcg tccgagttgt aatttgaaga
101 aggtatcttt ggagctggct cttgtctatg ttccttggaa caggacgtca
151 cagagggtga gaatcccgtg cgatgaggtg tccagcttcg tgtaaagttc
201 cttcgacgag tcgagttgtt tgggaatgca gctctaagtg ggtggtaaat
251 tccatctaaa gctaaatatt ggcgagagac cgatagcgaa caagtactgt
301 gaaggaaaga tgaaaagaac tttgaaaaga gagtgaaaaa gtacgtgaaa
351 ttgttgaaag ggaagggctt gaggtcagac ttggtttacc aggccagcat
401 cagtttggat ggcgggataa tagcgattga atgtggctcg gcttcggttg
451 agtgttatag ccttcgttga taccgcctgt ctagactgag gactgcgtct
501 tgactaggat gc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh lipase.