VTCC 30773

14:05 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30773
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Trichoderma koningii
Địa điểm phân lập: Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, phủ kín bề mặt đĩa, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu trắng vàng đến xanh rêu, sợi nấm bông xốp, có tạo vòng đồng tâm, mặt sau màu vàng kem.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử phân nhánh dị thường, các tế bào sinh bào tử dạng chai, thuôn nhọn tại đỉnh kích thước (4,3-6,8) x (2,8-3,5) μm. Bào tử hình cầu, trơn, kích thước (2,8-3,3) x (2,6-2,7) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 acgggatccc ggccccgaaa tacagtggcg gtctcgccgc agcctctcct
51 gcgcagtagt ttgcacaact cgcaccggga gcgcggcgcg tccacgtccg
101 taaaacaccc aacttctgaa atgttgacct cggatcaggt aggaataccc
151 gctgaactta agcatatcaa taagcggagg aaaagaaacc aacagggatt
201 gccccagtaa cggcgagtga agcggcaaca gctcaaattt gaaatctggc
251 ccctagggtc cgagttgtaa tttgtagagg atgcttttgg tgaggtgccg
301 cccgagttcc ctggaacggg acgccacaga gggtgagagc cccgtctggc
351 tggccaccga gcctctgtaa agctccttcg acgagtcgag tagtttggga
401 atgctgctca aaatgggagg tatatgtctt ctaaagctaa atattggcca
451 gagaccgata gcgcacaagt agagtgatcg aaagatgaaa agcaccttga
501 aaagagggtt aaacagtacg tgaaattgtt gaaagggaag cgcttgtgac
551 cagacttggg cgcggcgaat catccggggt tctctccggt gcacttcgcc
601 gtgttcaggc cagcatcagt tcggcgcggg ggaaaaaggc ttcgggaacg
651 tggctgctcc ggcagtgtta tagcccgttg cataataccc tgcgctggac
701 tgaggaccgc gcatctgcaa ggatgctggc gtaatggtca ccagcgacc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.
 

Others: