VTCC 31599

14:08 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31599
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Trichoderma koningii
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Bạch Mã, Thừa Thiên Huế
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, phủ kín bề mặt đĩa, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu trắng xám, sợi nấm dạng bông xốp, xuất hiện đám bào tử màu xanh thẫm, mặt sau màu vàng nhạt.
Hình thái tế bào: Sợi nấm dinh dưỡng có vách ngăn nhẵn, phân nhánh. Cuống sinh bào tử phân nhánh nhiều lần, không màu, nhẵn, nhánh mọc gần vuông góc với nhánh chính. Bào tử hình elip, kích thước (2,2-3,1) x (3,7-3,9) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 gggggtcggc gttggggatc gggaacccct aagacgggat cccggccccg
51 aaatacagtg gcggtctcgc cgcagcctct cctgcgcagt agtttgcaca
101 actcgcaccg ggagcgcggc gcgtccacgt ccgtaaaaca cccaacttct
151 gaaatgttga cctcggatca ggtaggaata cccgctgaac ttaagcatat
201 caataagcgg aggaaaagaa accaacaggg attgccccag taacggcgag
251 tgaagcggca acagctcaaa tttgaaatct ggcccctagg gtccgagttg
301 taatttgtag aggatgcttt tggtgaggtg ccgcccgagt tccctggaac
351 gggacgccgc agagggtgag agccccgtct ggctggccac cgagcctctg
401 taaagctcct tcgacgagtc gagtagtttg ggaatgctgc tcaaaatggg
451 aggtatatgt cttctaaagc taaatattgg ccagagaccg atagcgcaca
501 agtagagtga tcgaaagatg aaaagcacct tgaaaagagg gttaaacagt
551 acgtgaaatt gttgaaaggg aagcgcttgt gaccagactt gggcgcggcg
601 aatcatccgg ggttctctcc ggtgcacttc gccgtgttca ggccagcatc
651 agttcggcgc gggggaaaaa ggcttcggga acgtggctgc tccggcagtg
701 ttatagcccg ttgcataata ccctgcgctg gactgaggac cgcgcatctg
751 caagga
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase.
 

Others: