VTCC 30808

03:08 05/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30808
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus carbonarius
Địa điểm phân lập: Tĩnh Gia, Thanh Hóa
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường MEA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 52-54 mm, bề mặt màu xám nhạt, ở giữa màu xám đen, sợi nấm dạng bông xốp, mặt sau màu vàng kem.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử màu nâu, phần cuối phình to thành bọng hình cầu, kích thước (21,6-36,3) x (18,6-36,0) μm. Thể bình 1 tầng bao phủ gần như toàn bộ bọng, hình trụ, vuốt nhọn về đầu, kích thước (5,9,0-7,4) x (2,6-3,6) μm. Bào tử hình cầu, xếp chuỗi, kích thước (3,8-4,8) x (3,3-3,6) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 aaggcagcgg cggcaccgcg tccgatcctc gagcgtatgg ggctttgtca
51 catgctctgt aggattggcc ggcgcctgcc gacgttttcc aaccattctt
101 tccaggttga cctcggatca ggtagggata cccgctgaac ttaagcatat
151 caataagcgg aggaaaagaa accaaccggg attgcctcag taacggcgag
201 tgaagcggca agagctcaaa tttgaaagct ggctccttcg gagtccgcat
251 tgtaatttgc agaggatgct ttgggtgcgg cccccgtcta agtgccctgg
301 aacgggccgt cagagagggt gagaatcccg tcttgggcgg ggtgtccgtg
351 cccgtgtaaa gctccttcga cgagtcgagt tgtttgggaa tgcagctcta
401 aatgggtggt aaatttcatc taaagctaaa tactggccgg agaccgatag
451 cgcacaagta gagtgatcga aagatgaaaa gcactttgaa aagagagtta
501 aacagcacgt gaaattgttg aaagggaagc gcttgcgacc agactcgccc
551 gcggggttca gccggcattc gtgccggtgt acttccccgt gggcgggcca
601 gcgtcggttt gggcggccgg tcaaaggccc ctggaatgta gtgccctccg
651 gggcacctta tagccagggg tgcaatgcgg ccagcctgga ccgaggaacg
701 cgcttcggca cggacgctgg cataatggtc gtaaacgacc cgtcttgaaa
751 cacggaccaa ggcaataaca ggtcttgaaa cacggaccga ggcaataaca
801 ggtc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.
 

Others: