VTCC 30893

03:08 05/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30893
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus carbonarius
Địa điểm phân lập: Tĩnh Gia, Thanh Hóa
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường MEA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, phủ kín bề mặt đĩa, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu đen, sợi nấm dạng xốp mịn, viền màu trắng, mặt sau màu nâu nhạt.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử mầu nâu hơi ráp, phần cuối cùng của cuống sinh bào tử phình to, tạo thành bọng hình cầu, gần cầu, kích thước 65-90 μm. Thể bình chủ yếu là 2 tầng, kích thước thể bình sơ cấp (25-40) x (6,0-14) μm, thể bình thứ cấp kích thước (8,0-12) x (5,0-9,0) μm. Bảo tử rất ráp, hình cầu, gần cầu kích thước 7,0-11 μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 cgggcccgaa aggcagcggc ggcaccgcgt ccgatcctcg agcgtatggg
51 gctttgtcac atgctctgta ggatgggccg gcgcctgccg acgttttcca
101 accatttttt ccaggttgac ctcggatcag gtagggatac ccgctgaact
151 taagcatatc aataagcgga ggaaaagaaa ccaaccggga ttgcctcagt
201 aacggcgagt gaagcggcaa gagctcaaat ttgaaagctg gctccttcgg
251 agtccgcatt gtaatttgca gaggatgctt tgggtgcggc ccccgtctaa
301 gtgccctgga acgggccgtc agagagggtg agaatcccgt cttgggcggg
351 gtgtccgtgc ccgtgtaaag ctccttcgac gagtcgagtt gtttgggaat
401 gcagctctaa atgggtggta aatttcatct aaagctaaat actggccgga
451 gaccgatagc gcacaagtag agtgatcgaa agatgaaaag cactttgaaa
501 agagagttaa acagcacgtg aaattgttga aagggaagcg cttgcgacca
551 gactcgcccg cggggttcag ccggcattcg tgccggtgta cttccccgtg
601 ggcgggccag cgtcggtttg ggcggccggt caaaggcccc tggaatgtag
651 taccctccgg ggtaccttat agccaggggt gcaatgcggc cagcctggac
701 cgaggaacgc gcttcggcac ggacgctggc ataatggtcg taaacgaccc
751 gtc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.
 

Others: