VTCC 30852

02:54 02/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30852
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Trichoderma viride
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Cúc Phương, Ninh Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, phủ kín bề mặt đĩa, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt xanh rêu, có tạo vòng đồng tâm, sợi nấm dạng bông xốp, không sinh giọt tiết, không sinh sắc tố, mặt sau màu vàng kem.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử ráp phân nhánh liên tục. Tế bào sinh bào tử dạng thể bình, mọc ngay sát cuống sinh bào tử một góc 90°, thể bình dạng chai thuôn nhọn ở đầu, kích thước (9,5-11,8) x (2,1-2,4) μm. Mỗi đỉnh thể bình sinh ra các bào tử elip, kích thước (3,1-3,2) x (2,4-2,7) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 gcagtagttt gcacactcgc atcgggagcg cggcgcgtcc acggccgtaa
51 aacaacccaa acttctgaaa tgttgacctc ggatcaggta ggaatacccg
101 ctgaacttaa gcatatcaat aagcggagga aaagaaacca acagggattg
151 ccccagtaac ggcgagtgaa gcggcaacag ctcaaatttg aaatctggcc
201 cctcggggtc cgagttgtaa tttgtagagg atgcttttgg tgaggtgccg
251 cccgagttcc ctggaacggg acgccacaga gggtgagagc cccgtctggc
301 tggccaccga gcctctgtaa agctccttcg acgagtcgag tagtttggga
351 atgctgctca aaatgggagg tatatgtctt ctaaagctaa atattggcca
401 gagaccgata gcgcacaagt agagtgatcg aaagatgaaa agcaccttga
451 aaagagggtt aaatagtacg tgaaattgtt gaaagggaag cgcttgtgac
501 cagacttggg cgcggcggat catccggggt tctctccggt gcacttcgcc
551 gcgtctaggc cagcatcagt tcgtcgcggg ggaaaaaggc ttcgggaacg
601 tggctcctcc gggagtgtta tagcccgttg cataataccc tgcggtggac
651 tgaggaccgc gcatctgcaa ggatgctggc gtaatggtca ccagcgacc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh cellulase
- Có khả năng phân hủy ligno-cellulose; sinh lignin peroxidase