VTCC 31477

03:02 04/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31477
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus oryzae
Địa điểm phân lập: Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu xanh rêu, sợi nấm dạng bông xốp, viền màu trắng, mặt sau màu vàng kem.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử ráp, phần cuối cuống phình to thành bọng hình chùy. Thể bình hai tầng, bao phủ 2/3 bề mặt bọng, thể bình sơ cấp kích thước (2,0-2,5) x (5,0-8,0) μm; thể bình thứ cấp kích thước (1,5-2,0) x (2,0-5,0) μm. Bào tử tương đối nhẵn, hình cầu, kích thước (3,0-5,0) x (3,5-6,0) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 gggggacggg ccccaaaggc agcggcggca ccgcgtccga tcctcgagcg
51 tatggggctt tgtcacccgc tctgtaggcc cggccggcgc ttgccgaacg
101 caaatcaatc ttttccaggt tgacctcgga tcaggtaggg atacccgctg
151 aacttaagca tatcaataag cggaggaaaa gaaaccaacc gggattgcct
201 cagtaacggc gagtgaagcg gcaagagctc aaatttgaaa gctggctcct
251 tcggggtccg cattgtaatt tgcagaggat gcttcgggtg cggcccctgt
301 ctaagtgccc tggaacgggc cgtcagagag ggtgagaatc ccgtctggga
351 tggggtgtcc gcgcccgtgt gaagctcctt cgacgagtcg agttgtttgg
401 gaatgcagct ctaaatgggt ggtaaatttc atctaaagct aaatactggc
451 cggagaccga tagcgcacaa gtagagtgat cgaaagatga aaagcacttt
501 gaaaagagag ttaaaaagca cgtgaaattg ttgaaaggga agcgcttgcg
551 accagactcg cctccagggt tcagccggca ttcgtgccgg tgtacttccc
601 tgggggcggg ccagcgtcgg tttgggcggc cggtcaaagg ctcccggaat
651 gtagtgccct ccggggcacc ttatagccgg gagtgcaatg cggccagcct
701 ggaccgagga acgcgcttcg gcacggacgc tggcataatg gtcgtaaacg
751 ac
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh cellulase.