VTCC 31519

13:55 07/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31519
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Chaetomium globosum
Địa điểm phân lập: Quảng Bình
Nguồn gốc phân lập: Lá mục
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4-7 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu vàng nâu, sợi nấm dạng bông xốp, mặt sau màu nâu.
Hình thái tế bào: Các bào tử sinh ra từ các túi hình cầu tròn, có các sợi tua rua xung quanh. Phần tâm giữa có những bào tử nhỏ hình cầu cụm lại với nhau. Kích thước mỗi túi khá lớn, kích thước (50,5-51,7) x (44,5-50,2) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 aaaccaacag ggattgccct agtaacggcg agtgaagcgg caacagctca
51 aatttgaaat ctggcttcgg cccgagttgt aatttgcaga ggaagcttta
101 ggcgcggcac cttctgagtc ccctggaacg gggcgccata gagggtgaga
151 gccccgtata gttggatgcc tagcctgtgt aaagctcctt cgacgagtcg
201 agtagtttgg gaatgctgct caaaatggga ggtaaatttc ttctaaagct
251 aaataccggc cagagaccga tagcgcacaa gtagagtgat cgaaagatga
301 aaagcacttt gaaaagaggg ttaaatagca cgtgaaattg ttgaaaggga
351 agcgcttgtg accagacttg cgccgggcgg atcatccggt gttctcaccg
401 gtgcactccg cccggctcag gccagcatcg gttctcgcgg ggggataaag
451 gtcctgggaa cgtagctcct ccgggagtgt tatagcccgg ggcgtaatgc
501 cctcgcgggg accgaggttc gcgcatctgc aaggatg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và xylanase.
 

Others: