VTCC 31528

13:55 07/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31528
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Chaetomium globosum
Địa điểm phân lập: Sông Cầu, Phú Yên
Nguồn gốc phân lập: Lá cây và hoa
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4-7 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường MEA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, phủ kín bề mặt đĩa, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu vàng nâu, tâm màu trắng, sợi nấm dạng sợi bông, mặt sau màu nâu đen.
Hình thái tế bào: Bào tử được sinh ra từ các đĩa hình tròn, xung quanh đĩa mọc ra các sợi tua rua, kích thước đĩa lớn (54,9-75,3) x (48,0-71,7) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 aaaccaacag ggattgccct agtaacggcg agtgaagcgg caacagctca
51 aatttgaaat ctggcttcgg cccgagttgt aatttgcaga ggaagcttta
101 ggcgcggcac cttctgagtc ccctggaacg gggcgccata gagggtgaga
151 gccccgtata gttggatgcc tagcctgtgt aaagctcctt cgacgagtcg
201 agtagtttgg gaatgctgct caaaatggga ggtaaatttc ttctaaagct
251 aaataccggc cagagaccga tagcgcacaa gtagagtgat cgaaagatga
301 aaagcacttt gaaaagaggg ttaaatagca cgtgaaattg ttgaaaggga
351 agcgcttgtg accagacttg cgccgggcgg atcatccggt gttctcaccg
401 gtgcactccg cccggctcag gccagcatcg gttctcgcgg ggggataaag
451 gtcctgggaa cgtagctcct ccgggagtgt tatagcccgg ggcgtaatgc
501 cctcgcgggg accgaggttc gcgcatctgc aaggatgctg gcg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh protease.
 

Others: