VTCC 31608

02:54 02/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31608
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Gongronella butleri
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Bạch Mã, Thừa Thiên Huế
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 40-45 mm, bề mặt khuẩn lạc dạng lông mịn màu trắng ngà, mặt sau khuẩn lạc màu vàng.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử dài, mảnh, không có vách ngăn. Từ đỉnh cuống phình ra 2 bọng: 1 bọng bé hình cầu hoặc ovan kích thước (5,8-7,5) x (6,5-7,9) µm, 1 bọng lớn hình cầu có vách dày kích thước (12,9-16,1) x (12,4-17,1) µm, chứa các bào tử di động. Các bào tử hình ovan kích thước (1,6-1,9) x (2,6-2,7) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 gcgagtgaag agggaaaagc tcaagtttgg aagcttcgtg gcatagctac
51 gacgcgttgt aaactgaagt tttttgggtg attgggcgac cggattaaaa
101 agtcctttgg aaaggggcaa catagagggt gacattcccg tctttggtcc
151 gagtcagttc agtcattgct caggaaacga cgagtcaggt tgtttgggaa
201 tgcagcctaa aatgggaggt aaatctctcc taaagctaaa tattggcgta
251 agaccgatag cgaacaagta ccgtgaggga aagatgaaaa ggactttgaa
301 aagagggtca aacagtacgt gaaattgttg aaagggaacc gtatgaaagt
351 agaccggttt ggtagtgatc aatgtgtgtt tcggcatgca tgcactcatt
401 gccaattcca gccagcggca gtttttgttg aaggaagaaa atcttgggaa
451 tgtggcttcg gcttcggcgg aagtgttata gcccttgata aaattacttt
501 ggcggggact gaggcttgca gcgggttttt gggagcggcg cgcgcttgct
551 tgttgcagtg tagatttccc tcgggtgttt gcattgtaag gggtaactcg
601 tgtgttgtct taccgtctcg cttaggtcgc tggcgtaatg cttttatatg
651 acc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và chitinase.