VTCC 31616

02:55 02/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31616
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Gongronella butleri
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Bạch Mã, Thừa Thiên Huế
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4-7 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 40-50 mm, bề mặt màu trắng, dạng bông xốp, không tạo giọt tiết, viền liền màu trắng, mặt sau khuẩn lạc màu vàng.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử dài, mảnh, không có vách ngăn. Phần đỉnh cuống phình ra một bọng kích thước (7,6-12,2) x (6,6-9,9) µm. Từ đây sinh ra bọng bào tử hình cầu, vách dày, kích thước (17,8-18,9) x (16,9-18,4) µm, chứa các bào tử di động. Các bào tử hình ovan kích thước (1,6 -1,9) x (2,6-2,7) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S_rDNA

1 tagtaacggc gagtgaagag ggaaaagctc aagtttggaa gcttcgtggc
51 atagctacga cgcgttgtaa actgaagttt tttgggtgat tgggcgaccg
101 gattaaaaag tcctttggaa aggggcaaca tagagggtga cattcccgtc
151 tttggtccga gtcagttcag tcattgctca ggaaacgacg agtcaggttg
201 tttgggaatg cagcctaaaa tgggaggtaa atctctccta aagctaaata
251 ttggcgtaag accgatagcg aacaagtacc gtgagggaaa gatgaaaagg
301 actttgaaaa gagggtcaaa cagtacgtga aattgttgaa agggaaccgt
351 atgaaagtag accggtttgg tagtgatcaa tgtgtgtttc ggcatgcatg
401 cactcattgc caattccagc cagcggcagt ttttgttgaa ggaagaaaat
451 cttgggaatg tggcttcggc ttcggcggaa gtgttatagc ccttgataaa
501 attactttgg cggggactga ggcttgcagc gggtttttgg gagcggcgcg
551 cgcttgcttg ttgcagtgta gatttccctc gggtgtttgc attgtaaggg
601 gtaactcgtg tgttgtctta ccgtctcg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh chitinase.