VTCC 31736

14:08 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31736
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Curvularia sp.
Địa điểm phân lập: Sa Pa, Lào Cai
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 52-56 mm, bề mặt màu nâu đen, dạng sợi mảnh, tỏa dạng tia phóng xạ, không tiết giọt tiết trên môi trường nuôi cấy, mặt sau màu nâu sáng.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử có vách ngăn, nhẵn, không màu. Các bào tử mọc thành chùm trên đỉnh cuống sinh bào tử. Bào tử có 3 vách ngăn ngang, thường phình to ở ngăn giữa, màu nâu đậm, hai đầu thường không màu, kích thước (18,6-22,3) x (9,5-10,3) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S

1 aaaccaacag ggattgcccc agtaacggcg agtgaagcgg caacagctca
51 aatttgaaat ctggccccca gggtccgagt tgtaatttgc agaggatgat
101 tttggcgagg tgccttccga gttccctgga acgggacgcc acagagggtg
151 agagccccgt ctggttggac gccgagccta tgtaaatctc cttcgacgag
201 tcgagtagtt tgggaatgct gctctaaatg ggaggtatat gtcttctaaa
251 gctaaatatt ggccagagac cgatagcgca caagtagagt gatcgaaaga
301 tgaaaagcac tttgaaaaga gggttaaata gtacgtgaaa ttgttgaaag
351 ggaagcgctc atgaccagac ttgggcccgg tgaatcatcc agcgttctcg
401 ctggtgcact ttgccgggct caggccagca tcagtttgcc ccgggggata
451 aaggctttgg gaatgtggct cctccgggag tgttatagcc cattgcataa
501 tatcctgggg cggactgagg ttcgcgcatc tgcaaggatg c
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 

Others: