VTCC 31744

14:08 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31744
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Umbelopsis sp.
Địa điểm phân lập: Sa Pa, Lào Cai
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28ºC, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 45-50 mm, bề mặt màu trắng, mặt sau màu trắng.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử dạng thẳng, túi bào tử hình cầu, kích thước 11,6-14,9 µm. Bào tử hình cầu, kích thước 3,5-3,6 µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S

1 aaactaacaa ggattccctc agtaacggcg agtgaagcgg gaagagctca
51 aatttaaaat ctggtttgct tgcaagcccg agttgtagtc tgaagaaacg
101 ttttccataa gcactgaggc aaaagtccct tggaacaggg catcatagag
151 ggtgagaatc ccgtccatgg tctcaagttg tttattttgt gatacgtttt
201 caaagagtca ggttgtttgg gaatgcagcc taaaatgggt ggtaaatttc
251 atctaaagct aaatattggc gagagaccga tagcgaacaa gtaccgtgag
301 ggaaagatga aaagaacttt gaaaagagag ttaaacagta cgtgaaattg
351 ttgaaaggga accgtttgaa gccagtctta cttgcctgtg atcaattttt
401 gcttcggcat gaatgcactc tcgggtatgg taggccaacg acagtttgaa
451 atgcgagaaa aaaatagagg aaatgtggcc ttcgggtgtt atagtccttt
501 ataaaatatc gtgttctgga ctgaggatcg cagcaaaaac gtgggcaggt
551 ggatttctgt ggtaactgtc ggttaggaca acttgttgac ctagtcttcc
601 ttagcctcac tatttacctt gcttctaatt tgcttaggtc gt
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: