VTCC 31756

11:36 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31756
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Umbelopsis sp.
Địa điểm phân lập: Sa Pa, Lào Cai
Nguồn gốc phân lập: Lá rụng
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28ºC, chủng phát triển trung bình, đường kính khuẩn lạc 30-32 mm, bề mặt màu trắng, mặt sau không màu.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử dạng thẳng, túi bào tử hình cầu, kích thước 9,8-11,1 µm. Bào tử hình cầu, kích thước 3,0-3,1 µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S

1 aaactaacaa ggattcccct agtaacggcg agtgaagcgg gaagagctca
51 aatttaaaat ctggcttgct tgcaagtccg agttgtagtc tgaagaaacg
101 ttttccatga aagctgaggc acaagtcctt tggaacaggg catcatagag
151 ggtgagaatc ccgtccatgg tctcatgcat tttattttgt gatacgtttt
201 ctaagagtca ggttgtttgg gaatgcagcc taaaatgggt ggtaaatttc
251 atctaaagct aaatattggc gagagaccga tagcgaacaa gtaccgtgag
301 ggaaagatga aaagaacttt gaaaagagag ttaaaaagta cgtgaaattg
351 ttgaaaggga accgtttgaa gccagtcttg cttacttgtg atcaatctta
401 acttcggttt ggatgcactc tcgagttatg caggtcaacg tcagtttgag
451 aggtgggaaa aaagtttgag gaatgtggcc ttcgggtgtt atagcctctt
501 actaaatacc atctcctgga ctgaggctcg cagcaaaaat gtgggttggt
551 ttgctcctga ggtgaatcat tgttaagaca gcttgctgac ttagttttgt
601 ggatcttcac ggtagaccag cttctaattt gcttaggtcg ttgacataat
651 ggctttaaat gac
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: