VTCC 31784

14:09 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31784
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Metarhizium sp.
Địa điểm phân lập: Sa Pa, Lào Cai
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28ºC, chủng phát triển chậm, đường kính khuẩn lạc 20-25 mm, bề mặt màu trắng đen, dạng sợi nhung, viền rộng màu trắng xám, mặt sau khuẩn lạc màu kem nhạt.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử không màu, phân nhánh dị thường, các tế bào sinh bào tử dạng chai. Bào tử được hình thành lên thành lớp, hình hạt gạo, kích thước (6,9-7,2) x (2,6-3,1) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S

1 aaaccaacag ggattgcccc agtaacggcg agtgaagcgg caacagctca
51 aatttgaaat ctggtcccca gggcccgagt tgtaatttgc agaggatgct
101 tttggtgagg tgccttccga gttccctgga acgggacgcc atagagggtg
151 agagccccgt ctggttggac gccgagcctc tgtaaagctc cttcgacgag
201 tcgagtagtt tgggaatgct gctctaaatg ggaggtatat gtcttctaaa
251 gctaaatatt ggccagagac cgatagcgca caagtagagt gatcgaaaga
301 tgaaaagcac tttgaaaaga gggttaaaca gtacgtgaaa ttgttgaaag
351 ggaagcactt gtgaccagac ttggccccgg tgaatcatcc agcggttttc
401 gttggtgcac tttgccggga tcaggccagc atcagttcgc tctgggggat
451 aaaggctttg ggaatgtggc tccctcggga gtgttatagc ccactgcgca
501 ataccttgtg gcgggctgag gttcgcgctt tatgcaagga tgctggcgta
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: