VTCC 31805

14:09 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31805
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Metarhizium sp.
Địa điểm phân lập: Sa Pa, Lào Cai
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28ºC, chủng phát triển chậm, đường kính khuẩn lạc 20-25 mm, bề mặt màu trắng vàng, sợi nấm dạng bông xốp, mặt sau màu kem nhạt.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử không màu, phân nhánh dị thường, các tế bào sinh bào tử dạng chai. Bào tử được hình thành lên thành lớp, hình hạt gạo, kích thước (4,4-6,7) x (1,9-2,2) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S

1 aaaccaacag ggattgcccc agtaacggcg agtgaagcgg caacagctca
51 aatttgaaat ctggtcccca gggcccgagt tgtaatttgc agaggatgct
101 tttggtgagg tgccttccga gttccctgga acgggacgcc atagagggtg
151 agagccccgt ctggttggat accgagcctc tgtaaagctc cttcgacgag
201 tcgagtagtt tgggaatgct gctctaaatg ggaggtatat gtcttctaaa
251 gctaaatatt ggccagagac cgatagcgca caagtagagt gatcgaaaga
301 tgaaaagcac tttgaaaaga gggttaaata gtacgtgaaa ttgttgaaag
351 ggaagcactt atgaccagac ttggccccgg tgaatcatcc agcggttccc
401 gctggtgcac tttgccgggg ttcaggccag catcagttcg ctccggggga
451 taaaggcttt gggaatgtgg ctccctcggg agtgttatag cccattgcgt
501 aataccctgt ggcgggctga ggttcgcgct ttatgcaagg atgc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: