VTCC 31803

14:00 07/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31803
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Penicillium sp.
Địa điểm phân lập: Sa Pa, Lào Cai
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28ºC, chủng phát triển trung bình, đường kính khuẩn lạc 25-30 mm, viền khuẩn lạc màu vàng cam, tâm màu xám xanh, mặt sau màu cam nhạt.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử dạng thẳng. Trên mỗi nhánh có khoảng 3-5 thể bình dạng hình chai thuôn nhọn tại đỉnh, kích thước (6,2-6,6) x (2,5-2,8) μm. Bào tử nhẵn hình cầu hoặc elip, kích thước bào tử (2,3-2,8) x (2,4-2,6) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S

1 aaaccaacag ggattgcccc agtaacggcg agtgaagcgg caagagctca
51 aatttgaaag ctggctcctt cggggtccgc attgtaattt gcagaggatg
101 cttcgggagc ggtccccatc taagtgccct ggaacgggac gtcatagagg
151 gtgagaatcc cgtatgggat ggggtgtccg cgcccgtgtg aagctccttc
201 gacgagtcga gttgtttggg aatgcagctc taaatgggtg gtaaatttca
251 tctaaagcta aatattggcc ggagaccgat agcgcacaag tagagtgatc
301 gaaagatgaa aagcactttg aaaagagagt taaaaagcac gtgaaattgt
351 tgaaagggaa gcgcttgcga ccagactcgc tcgcggggtt cagccggcat
401 tcgtgccggt gtacttcccc gcgggcgggc cagcgtcggt ttgggcggtc
451 ggtcaaaggc cctcggaagg taacgccccc tcgggggcgt cttatagccg
501 agggtgcaat gcgacctgcc tggaccgagg aacgcgcttc ggctcggacg
551 c
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: