VTCC 910037

03:02 01/05/2024

Mã VTCC: VTCC 910037
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Lactobacillus plantarum
Địa điểm phân lập: Huế
Nguồn gốc phân lập: Chao
Môi trường nuôi cấy: MRS
Nhiệt độ sinh trưởng: 37°C
Thời gian nuôi cấy: 2 ngày
pH: 6,5±0,2
Nhu cầu oxy: Vi hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, khuẩn lạc có màu trắng sữa, tròn, lồi, bóng, kích thước 0,4-0,7 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, tế bào có dạng que, kích thước 2-5 µm, Gram dương.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 gtgagtggcg aactggtgag taacacgtgg gaaacctgcc cagaagcggg
51 ggataacacc tggaaacaga tgctaatacc gcataacaac ttggaccgca
101 tggtccgagc ttgaaagatg gcttcggcta tcacttttgg atggtcccgc
151 ggcgtattag ctagatggtg gggtaacggc tcaccatggc aatgatacgt
201 agccgacctg agagggtaat cggccacatt gggactgaga cacggcccaa
251 actcctacgg gaggcagcag tagggaatct tccacaatgg acgaaagtct
301 gatggagcaa cgccgcgtga gtgaagaagg gtttcggctc gtaaaactct
351 gttgttaaag aagaacatat ctgagagtaa ctgttcaggt attgacggta
401 tttaaccaga aagccacggc taactacgtg ccagcagccg cggtaatacg
451 taggtggcaa gcgttgtccg gatttattgg gcgtaaagcg agcgcaggcg
501 gttttttaag tctgatgtga aagccttcgg ctcaaccgaa gaagtgcatc
551 ggaaactggg aaacttgagt gcagaagagg acagtggaac tccatgtgta
601 gcggtgaaat gcgtagatat atggaagaac accagtggcg aaggcggctg
651 tctggtctgt aactgacgct gaggctcgaa agtatgggta gcaaacagga
701 ttagataccc tggtagtcca taccgtaaac gatgaatgct aagtgttgga
751 gggtttccgc ccttcagtgc tgcagctaac gcattaagca ttccgcctgg
801 ggagtacggc cgcaaggctg aaactcaaag gaattgacgg gggcccgcac
851 aagcggtgga gcatgtggtt taattcgaag ctacgcgaag aaccttacca
901 ggtcttgaca tactatgcaa atctaagaga ttagacgttc ccttcgggga
951 catggataca ggtggtgcat ggttgtcgtc agctcgtgtc gtgagatgtt
1001 gggttaagtc ccgcaacgag cgcaaccctt attatcagtt gccagcatta
1051 agttgggcac tctggtgaga ctgccggtga caaaccggag gaaggtgggg
1101 atgacgtcaa atcatcatgc cccttatgac ctgggctaca cacgtgctac
1151 aatggatggt acaacgagtt gcgaactcgc gagagtaagc taatctctta
1201 aagccattct cagttcggat tgtaggctgc aactcgccta catgaagtcg
1251 gaatcgctag taatcgcgga tcagcatgcc gcggtgaata cgttcccggg
1301 ccttgtacac accgcccgtc acaccatgag agtttgtaac acccaaagtc
1351 gg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh β-galactosidase, bacteriocin, EPS và tạo biofilm
 
- Người ký gửi: Nguyễn Quỳnh Uyển
- Đơn vị ký gửi: Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học
- Hình thức ký gửi: Mở
- Thời gian ký gửi: 8/1/2018