VTCC 910205

14:05 08/05/2024

Mã VTCC: VTCC 910205
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Bacillus sp.
Địa điểm phân lập: Đảo Trường Sa, Khánh Hòa
Nguồn gốc phân lập: Chất thải chăn nuôi
Môi trường nuôi cấy: LB (NaCl 3%)
Nhiệt độ sinh trưởng: 37°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 6-7
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc có màu nâu nhạt, dạng gần tròn đến không xác định, lồi, bề mặt nhẵn bóng, nhầy, mép liền, kích thước 1-2,3 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 18 giờ nuôi trên môi trường NA, tế bào có dạng hình que, bắt màu Gram dương không điển hình, kích thước (0,67-0,73) x (2,21-2,61) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA (OQ842238)

1 tggctcagga cgaacgctgg cggcgtgcct aatacatgca agtcgagcgg
51 acagatggga gcttgctccc tgatgttagc ggcggacggg tgagtaacac
101 gtgggtaacc tgcctgtaag actgggataa ctccgggaaa ccggggctaa
151 taccggatgg ttgtctgaac cgcatggttc agacataaaa ggtggcttcg
201 gctaccactt acagatggac ccgcggcgca ttagctagtt ggtgaggtaa
251 cggctcacca aggcgacgat gcgtagccga cctgagaggg tgatcggcca
301 cactgggact gagacacggc ccagactcct acgggaggca gcagtaggga
351 atcttccgca atggacgaaa gtctgacgga gcaacgccgc gtgagtgatg
401 aaggttttcg gatcgtaaag ctctgttgtt agggaagaac aagtgccgtt
451 caaatagggc ggcaccttga cggtacctaa ccagaaagcc acggctaact
501 acgtgccagc agccgcggta atacgtaggt ggcaagcgtt gtccggaatt
551 attgggcgta aagggctcgc aggcggtttc ttaagtctga tgtgaaagcc
601 cccggctcaa ccggggaggg tcattggaaa ctggggaact tgagtgcaga
651 agaggagagt ggaattccac gtgtagcggt gaaatgcgta gagatgtgga
701 ggaacaccag tggcgaaggc gactctctgg tctgtaactg acgctgagga
751 gcgaaagcgt ggggagcgaa caggattaga taccctggta gtccacgccg
801 taaacgatga gtgctaagtg ttagggggtt tccgcagtgc tgcagctaac
851 gcattaagca ctccgcctgg ggagtacggt cgcgactgaa actcaaagga
901 attgacgggg gcccgcacaa gcggtggagc atgtggttta attcgaagca
951 acgcgaagaa ccttaccagg tcttgacatc cttgacaatc ctagagatag
1001 gacgtcccct tcgggggcag agtgacaggt ggtgcatggt tgtcgtcagc
1051 tcgtgtcgtg agatgttggg ttaagtcccg caacgagcgc aacccttgat
1101 cttagttgcc acattcagtt gggcactcta aggtgactgc cggtgacaaa
1151 ccggaggaag gtggggatga cgtcaaatca tcatgcccct tatgacctgg
1201 gctacacacg tgctacaatg gacagaacaa agggcagcga aaccgcgagg
1251 ttaagccaat cccacaaatc gttctcagtt cggatcgcag tctgcaactc
1301 gactgcgtga agctggaatc gctagtaatc gcggatcagc atgccgcggt
1351 gaatacgttc ccgggccttg tacacaccgc ccgtcacacc acgagagttt
1401 gtaacacccg aagtcggtga ggtaaccttt
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng khử mùi chất thải chăn nuôi trong điều kiện nước mặn.
 
- Người ký gửi: Nguyễn Thị Tâm Thư
- Đơn vị ký gửi: Viện Công nghệ mới
- Hình thức ký gửi: Bảo mật
- Thời gian ký gửi: 20/4/2023