VTCC 30751

03:14 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30751
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Penicillium sclerotiorum
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Cúc Phương, Ninh Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển trung bình, đường kính khuẩn lạc 28-32 mm, bề mặt màu vàng, sợi nấm bông xốp, có tạo vòng đồng tâm, viền ngắn màu vàng nhạt, mặt sau màu vàng kem.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử một tầng, thỉnh thoảng có phân nhánh, tạo hình chổi điển hình, mỗi cuống sinh 6-10 thể bình hình chai thuôn nhọn ở đầu, kích thước (2,0-2,5) x (8,0-10) μm, bào tử hình elip, kích thước (2,0-2,5) x (2,5-3,0) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 ggaggaaaag aaaccaacag ggattgcccc agtaacggcg agtgaagcgg
51 caagagctca aatttgaaag ctggctcctt cggggtccgc attgtaattt
101 gcagaggatg tttcgggagc ggctcccatc taagtgtcct ggaacggacc
151 gtcatagagg gtgagaatcc cgtatgggat ggggtgtccg cgcccgtgtg
201 aaactccttc gacgagtcga gttgtttggg aatgcagctc taaatgggtg
251 gtaaatttca tctaaagcta aatattggcc ggagaccgat agcgcacaag
301 tagagtgatc gaaagatgaa aagcactttg aaaagagagt taaaaagcac
351 gtgaaattgt tgaaagggaa gcgtttgcga tcagactcgc cttcggggtt
401 cagcctgcct tcgggcaggt gtacttcccc gtcggcgggc cagcgtcggt
451 ttgggtggcc ggtcaaaggc cctgggaatg taacgcctct cggggcgtct
501 tatagcccag ggtgtcatgc ggcctacccg gaccgaggaa cgcgcttcgg
551 ctcggacgct ggcataatgg tcgtaaacga c
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.
 

Chủng giống liên quan: