VTCC 30881

03:07 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30881
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus aculeatus
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Cúc Phương, Ninh Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 50-54 mm, bề mặt màu nâu đen, sợi nấm dạng bông xốp, tạo vòng đồng tâm, mặt sau màu nâu nhạt.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử màu nâu, nhẵn, phần cuối cùng của cuống sinh bào tử phình to, tạo thành bọng hình cầu, gần cầu đường kính 19,0-25,0 μm. Thể bình chủ yếu 1 tầng, bao phủ toàn bộ bọng, kích thước (7,0-9,0) x (3,0-4,0) μm. Bào tử hình cầu, hơi ráp, kích thước đạt (4,7-5,6) x (3,6-4,1) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 atcaataagc ggaggaaaag aaaccaaccg ggattgcctc agtaacggcg
51 agtgaagcgg caagagctca aatttgaaag ctggcccctc cggggtccgc
101 gttgtaattt gcagaggatg ctttgggtgc ggcccccgtc taagtgccct
151 ggaacgggcc gtcagagagg gtgagaatcc cgtcttgggc ggggtgtccg
201 tgcccgtgta aagctccttc gacgagtcga gttgtttggg aatgcagctc
251 taaatgggtg gtaaatttca tctaaagcta aatactggcc ggagaccgat
301 agcgcacaag tagagtgatc gaaagatgaa aagcactttg aaaagagagt
351 taaacagcac gtgaaattgt tgaaagggaa gcgcttgcga ccagactcgc
401 cctcggggtt cagccggcac tcgtgccggt gtacttcccc gggggcgggc
451 cagcgtcagc ttgggcggcc ggtcaaaggc ctccggaatg tagtgccccc
501 cggggcacct tatagccgga ggtgcaatgc ggccagcctg ggctgaggaa
551 cgcgcttcgg cacggacgct ggcataatgg tcgcaaacga cc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.
 

Chủng giống liên quan: