VTCC 30883

03:07 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30883
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus aculeatus
Địa điểm phân lập: Tĩnh Gia, Thanh Hóa
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, phủ kín bề mặt đĩa, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu nâu đen, sợi nấm dạng bông xốp, tạo vòng đồng tâm, mặt sau màu đen nhạt.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử màu nâu, nhẵn, phần cuối cùng của cuống sinh bào tử phình to, tạo thành bọng hình cầu, gần cầu đường kính 19,0-25,0 μm. Thể bình chủ yếu 1 tầng, bao phủ toàn bộ bọng, kích thước (7,0-9,0) x (3,0-4,0) μm. Bào tử hình cầu, hơi ráp, kích thước đạt (4,7-5,6) x (3,6-4,1) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 ccgctggttg ttgggccgcg cccccccggg ggcgggcctc gagagaaacg
51 gcggcaccgt ccggtcctcg agcgtatggg gctctgtcac ccgctctatg
101 ggcccggccg gggcttgcct cgacccccaa tcttctcaga ttgacctcgg
151 atcaggtagg gatacccgct gaacttaagc atatcaataa gcggaggaaa
201 agaaaccaac cgggattgcc tcagtaacgg cgagtgaagc ggcaagagct
251 caaatttgaa agctggcccc tccggggtcc gcgttgtaat ttgcagagga
301 tgctttgggt gcggcccccg tctaagtgcc ctggaacggg ccgtcagaga
351 gggtgagaat cccgtcttgg gcggggtgtc cgtgcccgtg taaagctcct
401 tcgacgagtc gagttgtttg ggaatgcagc tctaaatggg tggtaaattt
451 catctaaagc taaatactgg ccggagaccg atagcgcaca agtagagtga
501 tcgaaagatg aaaagcactt tgaaaagaga gttaaacagc acgtgaaatt
551 gttgaaaggg aagcgcttgc gaccagactc gccctcgggg ttcagccggc
601 actcgtgccg gtgtacttcc ccgggggcgg gccagcgtca gcttgggcgg
651 ccggtcaaag gcctccggaa tgtagtgccc cccggggcac cttatagccg
701 gaggtgcaat gcggccagcc tgggctgagg aacgcgcttc ggcacggacg
751 ctggcataat ggtcgcaaac gaccc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.
 

Chủng giống liên quan: