VTCC 30853

03:14 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30853
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus aculeatus
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Cúc Phương, Ninh Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, phủ kín bề mặt đĩa, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu nâu đen, dạng sợi bông xốp, viền rộng màu trắng xám, mặt sau mà xám nâu nhạt.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử màu nâu, nhẵn, tận cùng cuống phình rộng tạo thành bọng hình cầu, kích thước (33,8-35,2) x (30,9-32,1) μm. Thể bình một tầng bao phủ toàn bộ bọng, kích thước (6,1-6,2) x (3,3-3,4) μm. Bào tử hình cầu, gần cầu, kích thước (3,1-3,7) x (2,8-3,6) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 acttaagcat atcaataagc ggaggaaaag aaaccaaccg ggattgcctc
51 agtaacggcg agtgaagcgg caagagctca aatttgaaag ctggcccctc
101 cggggtccgc gttgtaattt gcagaggatg ctttgggtgc ggcccccgtc
151 taagtgccct ggaacgggcc gtcagagagg gtgagaatcc cgtcttgggc
201 ggggtgtccg tgcccgtgta aagctccttc gacgagtcga gttgtttggg
251 aatgcagctc taaatgggtg gtaaatttca tctaaagcta aatactggcc
301 ggagaccgat agcgcacaag tagagtgatc gaaagatgaa aagcactttg
351 aaaagagagt taaacagcac gtgaaattgt tgaaagggaa gcgcttgcga
401 ccagactcgc cctcggggtt cagccggcac tcgtgccggt gtacttcccc
451 gggggcgggc cagcgtcagc ttgggcggcc ggtcaaaggc ctccggaatg
501 tagtgccccc cggggcacct tatagccgga ggtgcaatgc ggccagcctg
551 ggctgaggaa cgcgcttcgg cacggacgct ggcataatgg tcgcaaacga
601 cccgt
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.
 

Chủng giống liên quan: