VTCC 30887

03:07 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30887
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus aculeatus
Địa điểm phân lập: Tĩnh Gia, Thanh Hóa
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 50-52 mm, bề mặt màu đen, sợi nấm dạng xốp mịn, tạo vòng đồng tâm, mặt sau màu đen nhạt.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử màu nâu, nhẵn, phần cuối cùng của cuống sinh bào tử phình to, tạo thành bọng hình cầu, gần cầu đường kính (15,6-20,1) x (13,6-16,7) μm. Thể bình 1 tầng bao phủ toàn bộ bề mặt bọng, kích thước (4,9-5,6) x (3,5-3,1) μm. Bào tử hình cầu, xếp chuỗi, kích thước (3,3-4,2) x (3,2-3,3) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 gcgccccccc gggggggggc ctcgagagaa acggcggcac cgtccggtcc
51 tcgagcgtat ggggctctgt cacccgctct atgggcccgg ccggggcttg
101 cctcgacccc caatcttctc agattgacct cggatcaggt agggataccc
151 gctgaactta agcatatcaa taagcggagg aaaagaaacc aaccgggatt
201 gcctcagtaa cggcgagtga agcggcaaga gctcaaattt gaaagctggc
251 ccctccgggg tccgcgttgt aatttgcaga ggatgctttg ggtgcggccc
301 ccgtctaagt gccctggaac gggccgtcag agagggtgag aatcccgtct
351 tgggcggggt gtccgtgccc gtgtaaagct ccttcgacga gtcgagttgt
401 ttgggaatgc agctctaaat gggtggtaaa tttcatctaa agctaaatac
451 tggccggaga ccgatagcgc acaagtagag tgatcgaaag atgaaaagca
501 ctttgaaaag agagttaaac agcacgtgaa attgttgaaa gggaagcgct
551 tgcgaccaga ctcgccctcg gggttcagcc ggcactcgtg ccggtgtact
601 tccccggggg cgggccagcg tcagcttggg cggccggtca aaggcctccg
651 gaatgtagtg ccccccgggg caccttatag ccggaggtgc aatgcggcca
701 gcctgggctg aggaacgcgc ttcggcacgg acgctggcat aatggtcgca
751 aacgacccgt cttgaacacc gggaccaagg caataacagg tct
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.
 

Chủng giống liên quan: