VTCC 30899

03:14 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30899
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus ustus
Địa điểm phân lập: Cát Bà, Hải Phòng
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-14 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường MEA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 50-55 mm, bề mặt màu xám nhạt, ở giữa mầu xám đen, sợi nấm dạng bông xốp, mặt sau màu trắng.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử nhẵn, khi già trở lên có màu nâu nhạt. Phần cuối cùng của cuống sinh bào tử phình to, tạo thành bọng hình chùy. Thể bình gồm 2 tầng: thể bình sơ cấp hình trụ, kích thước (6,6-6,9) x (3,1-3,5) μm, bao phủ 3/4 bọng, thể bình thứ cấp kích thước (6,8-7,9) x (2,8-3,3) μm. Bào tử gần cầu, nhẵn, xếp chuỗi, kích thước (3,4-4,1) x (3,1-3,9) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 gcatatcaat aagcggagga aaagaaacca accgggattg cctcagtaac
51 ggcgagtgaa gcggcaagag ctcaaatttg aaatctggcc cctccggggt
101 ccgagttgta atttgcagag gatgcttcgg gtgcggcccc tgtctaagtg
151 ccctggaacg ggccgtcaga gagggtgaga atcccgtctt gggcagggtg
201 cccgtgcccg tgtgaagctc cttcgacgag tcgagttgtt tgggaatgca
251 gctctaaatg ggtggtaaat ttcatctaaa gctaaatacc ggccggagac
301 cgatagcgca caagtagagt gatcgaaaga tgaaaagcac tttgaaaaga
351 gagttaaaca gcacgtgaaa ttgttgaaag ggaagcgctt gcgaccagac
401 tcggccccgg ggttcagcca gcattcgtgc tggtgtactt ccccgggggc
451 gggccagcgt cggtttgggc ggccggtcaa aggccccagg aatgtgtcac
501 cctccggggt gtcttatagc ctggggtgca atgcggccag cccggaccga
551 ggaacgcgct tcggcacgga cgctggcgta a
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.
 

Chủng giống liên quan: