"Lacticaseibacillus rhamnosus"

VTCC 12787

Lacticaseibacillus rhamnosus
Vi khuẩn
Chủng R&D; Đặc tính probiotics; Hoạt tính kháng sinh

VTCC 12788

Lacticaseibacillus rhamnosus
Vi khuẩn
Chủng R&D; Đặc tính probiotics; Hoạt tính kháng sinh

VTCC 11373

Lacticaseibacillus rhamnosus
Vi khuẩn
Chủng tham chiếu; Hoạt tính kháng sinh; Chủng R&D

VTCC 11354

Lacticaseibacillus rhamnosus
Vi khuẩn
Chủng tham chiếu; Chủng R&D

VTCC 11046

Lacticaseibacillus rhamnosus
Vi khuẩn
Chủng tham chiếu; Hoạt tính kháng sinh