VTCC 11031

02:55 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 11031
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Bacillus amyloliquefaciens
Địa điểm phân lập: Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: NA
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 6,8±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 1-2 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc không tròn, dẹt, tạo viền xẻ răng cưa, ở giữa lõm, màu trắng đục, bề mặt hơi khô, kích thước 2,0-5,0 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường NA, tế bào có dạng hình que, bắt màu Gram dương, kích thước (0,6-0,7) x (1,3-3,1) µm. Tế bào sinh nội bào tử.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 gtcaggacga acgctggcgg cgtgcctaat acatgcaagt cgagcggaca
51 gatgggagct tgctccctga tgttagcggc ggacgggtga gtaacacgtg
101 ggtaacctgc ctgtaagact gggataactc cgggaaaccg gggctaatac
151 cggatggttg tctgaaccgc atggttcaga cataaaaggt ggcttcggct
201 accacttaca gatggacccg cggcgcatta gctagttggt gaggtaacgg
251 ctcaccaagg cgacgatgcg tagccgacct gagagggtga tcggccacac
301 tgggactgag acacggccca gactcctacg ggaggcagca gtagggaatc
351 ttccgcaatg gacgaaagtc tgacggagca acgccgcgtg agtgatgaag
401 gttttcggat cgtaaagctc tgttgttagg gaagaacaag tgccgttcaa
451 atagggcggc accttgacgg tacctaacca gaaagccacg gctaactacg
501 tgccagcagc cgcggtaata cgtaggtggc aagcgttgtc cggaattatt
551 gggcgtaaag ggctcgcagg cggtttctta agtctgatgt gaaagccccc
601 ggctcaaccg gggagggtca ttggaaactg gggaacttga gtgcagaaga
651 ggagagtgga attccacgtg tagcggtgaa atgcgtagag atgtggagga
701 acaccagtgg cgaaggcgac tctctggtct gtaactgacg ctgaggagcg
751 aaagcgtggg gagcgaacag gattagatac cctggtagtc cacgccgtaa
801 acgatgagtg ctaagtgtta gggggtttcc gccccttagt gctgcagcta
851 acgcattaag cactccgcct ggggagtacg gtcgcaagac tgaaactcaa
901 aggaattgac gggggcccgc acaagcggtg gagcatgtgg tttaattcga
951 agcaacgcga agaaccttac caggtcttga catcctctga caatcctaga
1001 gataggacgt ccccttcggg ggcagagtga caggtggtgc atggttgtcg
1051 tcagctcgtg tcgtgagatg ttgggttaag tcccgcaacg agcgcaaccc
1101 ttgatcttag ttgccagcat tcagttgggc actctaaggt gactgccggt
1151 gacaaaccgg aggaaggtgg ggatgacgtc aaatcatcat gccccttatg
1201 acctgggcta cacacgtgct acaatggaca gaacaaaggg cagcgaaacc
1251 gcgaggttaa gccaatccca caaatctgtt ctcagttcgg atcgcagtct
1301 gcaactcgac tgcgtgaagc tggaatcgct agtaatcgcg gatcagcatg
1351 ccgcgggttg aattacgttc ccgggccttg tacacaccgc ccgtcacacc
1401 acgagagttt gtaacacccg aagtcggtga ggtaaccttt tatggagcca
1451 gccgccgaaa gtgggacaga tgattggggg t
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh cellulase và protease
- Có khả năng kháng Aeromonas jandaei, Aeromonas hydrophila và Aeromonas veronii
- Có khả năng chịu mặn
 
Hoang Thi Lan Anh, Le Thi Thanh Hue, Bui Nguyen Hai Linh, Nguyen Huu Tuan Dung, Dao Duong Minh, Tran Thi Le Quyen, Trinh Thanh Trung (2022) In vitro safety evaluation of Bacillus subtilis species complex isolated from Vietnam and their additional beneficial properties. Vietnam Journal of Biotechnology, 20 (4), 727-740.

Chủng giống liên quan: