VTCC 30871

03:08 06/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30871
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus clavatus
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Cúc Phương, Ninh Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 44-50 mm, bề mặt màu xanh đậm, dạng sợi xốp, mịn, viền liền màu trắng, mặt sau màu kem nhạt.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử không màu đến màu xanh nhạt, phần cuối cùng của cuống sinh bào tử phình to, tạo thành bọng hình chùy. Thể bình chủ yếu là 1 tầng hình chai, bao phủ toàn bộ bề mặt bọng, kích thước (5,2-6,5) x (2,8-4,4) μm. Bào tử hình cầu, hơi ráp, kích thước đạt (3,1-4,6) x (2,5-3,9) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 ttaagcatat caataagcgg aggaaaagaa accaacaggg attgcctcag
51 taacggcgag tgaagcggca agagctcaaa tttgaaagct ggctccttcg
101 gggtccgcat tgtaatttgc agaggatgct tcgggcatgg cccccgtcta
151 agtgccctgg aaggggccgt catagagggt gagaatcccg tctgggacgg
201 ggtgtccgtg tccgtgtgaa gctccttcga cgagtcgagt tgtttgggaa
251 tgcagctcta aatgggtggt aaatttcatc taaagctaaa tactggccgg
301 agaccgatag cgcacaagta gagtgatcga aagatgaaaa gcactttgaa
351 aagagagtta aacagcacgt gaaattgttg aaagggaagc gtttgcgacc
401 agactcgccc gcggggttca accggcattc gtgccggtgt acttccccgt
451 gggcgggcca gcgtcggttt gggcggccgg tcaaaggcct ccggaatgta
501 tcgcccttcg gggttgtctt atagccgggg gtgcaatgcg gcctgcctgg
551 accgaggaac gcgcttcggc tcggacgctg gcgtaatggt cgta
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.