VTCC 30934

03:08 06/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30934
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus clavatus
Địa điểm phân lập: Cát Bà, Hải Phòng
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 40-44 mm, bề mặt màu xanh đậm, sợi nấm dạng bông xốp, tạo vòng đồng tâm, viền liền màu trắng.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử không màu đến hơi có màu xám nhẹ, phần cuối cùng của cuống sinh bào tử phình to, tạo thành bọng thuôn dài, kích thước (20,3-30,1) x (30,7-36,2) μm. Thể bình chủ yếu là 1 tầng, kích thước (1,5-2,0) x (3,0-5,0) μm. Bào tử hình cầu, nhẵn, kích thước đạt (2,0-4,3) x (2,4-5,1) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 gcatatcaat aagcggagga aaagaaacca acagggattg ccccagtaac
51 ggcgagtgaa gcggcaacag ctcaaatttg aaatctggtc cccagggccc
101 gagttgtaat ttgcagagga tgcttttggt gaggtgcctt ccgagttccc
151 tggaacggga cgccatagag ggtgagagcc ccgtctggtt ggataccgag
201 cctctgtaaa gctccttcga cgagtcgagt agtttgggaa tgctgctcta
251 aatgggaggt atatgtcttc taaagctaaa tattggccag agaccgatag
301 cgcacaagta gagtgatcga aagatgaaaa gcactttgaa aagagggtta
351 aatagtacgt gaaattgttg aaagggaagc acttatgacc agacttggcc
401 ccggtgaatc atccagcggt tcccgctggt gcactttgcc ggggttcagg
451 ccagcatcag ttcgctccgg gggataaagg ctttgggaat gtggctccct
501 cgggagtgtt atagcccatt gcgtaatacc ctgtggcggg ctgaggttcg
551 cgctttatgc aaggatgctg gcat
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.