VTCC 31118

03:12 06/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31118
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus clavatus
Địa điểm phân lập: Thành phố Hồ Chí Minh
Nguồn gốc phân lập: Thức ăn gia súc
Môi trường nuôi cấy: PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 4-7 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 50-54 mm, bề mặt màu vàng tới xanh rêu, sợi nấm dạng bông xốp, mặt sau màu trắng ngà.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử không màu đến màu xanh nhạt, phần cuối cùng của cuống sinh bào tử phình to, tạo thành bọng hình chùy. Thể bình chủ yếu là 1 tầng hình chai, bao phủ toàn bộ bề mặt bọng, kích thước (64,4-68,9) x (17,3-19,5) μm. Bào tử hình cầu, hơi ráp, kích thước đạt (3,2-4,1) x (2,3-3,3) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S

1 agacaccccg agaggtgata cattccggag gcctttgacc ggccgcccaa
51 accgacgctg gcccgcccac ggggaagtac accggcacga atgccggctg
101 aaccccgcga gcgagtctgg tcgcaaacgc ttccctttca acaatttcac
151 gtgctgttta actctctttt caaagtgctt ttcatctttc gatcactcta
201 cttgtgcgct atcggtctcc ggccagtatt tagctttaga tgaaatttac
251 cacccattta gagctgcatt cccaaacaac tcgactcgtc gaaggagctt
301 cacacggaca cggacacccc gtcccagacg ggattctcac cctctatgac
351 ggccccttcc agggcactta gacgggggcc atgcccgaag catcctctgc
401 aaattacaat gcggaccccg aaggagccag ctttcaaatt tgagctcttg
451 ccgcttcact cgccgttact gaggcaatcc ctgttggttt cttttcctcc
501 gcttattgat atgcttaagt tcagcgggta tccctacctg atccgaggtc
551 aaccttagaa aaattggggt tggtgtcgac aggcgccggc cggccctacc
601 agagcggggt gacaaagccc catacgctcg aggaccggac gcgggtgccg
651 ccgctgcc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: