VTCC 30919

02:55 02/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30919
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus terreus
Địa điểm phân lập: Tĩnh Gia, Thanh Hóa
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển trung bình, đường kính khuẩn lạc 32-35 mm, bề mặt màu nâu xám, tạo vòng đồng tâm, viền liền màu trắng, mặt sau có tiết sắc tố vàng ra môi trường.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử không phân nhánh, kéo dài, tận cùng cuống phình to, tạo thành bọng hình cầu. Thể bình chủ yếu là 2 tầng. Bào tử xếp thành chuỗi, hình cầu, nhẵn, kích thước đạt 3,0-6,0 μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 agcggcggca ccgcgtccgg tcctcgagcg tatggggctt cgtcttccgc
51 tccgtaggcc cggccggcgc ctgccgacgc aatttttttg caacttgttt
101 ttttccaggt tgacctcgga tcaggtaggg atacccgctg aacttaagca
151 tatcaataag cggaggaaaa gaaaccaacc gggattgcct cagtaacggc
201 gagtgaagcg gcaagagctc aaatttgaaa gctggctcct tcggggtccg
251 cattgtaatt tgcagaggat gcttcgggtg cagcccccgt ctaagtgccc
301 tggaacgggc cgtcatagag ggtgagaatc ccgtatgggg cggggtgtct
351 gcgtccgtgt gaagctcctt cgacgagtcg agttgtttgg gaatgcagct
401 ctaaatgggt ggtaaatttc atctaaagct aaatactggc cggagaccga
451 tagcgcacaa gtagagtgat cgaaagatga aaagcacttt gaaaagagag
501 ttaaacagca cgtgaaattg ttgaaaggga agcgcttgca accagactcg
551 ctcgcggggt tcagccgggc ttcggcccgg tgtacttccc cgcgggcggg
601 ccagcgtcgg tttgggcggc cggtcaaagg cctccggaat gtagcgccct
651 tcggggcgcc ttatagccgg gggtgcaatg cggccagcct ggaccgagga
701 acgcgcttcg gcacggacgc tggcataatg gttgtaaacg accc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.