VTCC 30922

02:55 02/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30922
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus terreus
Địa điểm phân lập: Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển trung bình, đường kính khuẩn lạc 30-34 mm, bề mặt màu vàng kem, sợi nấm dạng bông xốp, tạo vòng đồng tâm, viền liền rộng màu trắng, mặt sau màu kem.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử hình chổi, tận cùng cuống phình to tạo thành bọng hình chùy kích thước (31,2-34,2) x (28,9-30,9) μm. Thể bình chủ yếu là 2 tầng, kích thước thể bình sơ cấp (4,3-7,4) x (2,2-3,7) μm, thể bình thứ cấp kích thước (8,4-10,3) x (2,5-4,0) μm. Bào tử tương đối nhẵn, hình cầu, gần cầu kích thước (5,9-6,3) x (4,7-5,8) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 tccggtcctc gagcgtatgg ggctttgtct tccgctctgc aggcccggcc
51 ggcgcccgcc gacgcataac aacttttttc caggttgacc tcggatcagg
101 tagggatacc cgctgaactt aagcatatca ataagcggag gaaaagaaac
151 caaccgggat tgcctcagta acggcgagtg aagcggcaag agctcaaatt
201 tgaaagctgg ctccttcggg gtccgcattg taatttgcag aggatgcttc
251 gggtgcagcc cccgtctaag tgccctggaa cgggccgtca tagagggtgg
301 aatcccgtat ggggcggggt gtctgcgtcc gtgtgaagct ccttcgacga
351 gtcgagttgt ttgggaatgc agctctaaat gggtggtaaa tttcatctaa
401 agctaaatac tggccggaga ccgatagcgc acaagtagag tgatcgaaag
451 atgaaaagca ctttgaaaag agagttaaac agcacgtgaa attgttgaaa
501 gggaagcgct tgcaaccaga ctcgctcgcg gggttcagcc gggcttcggc
551 ccggtgtact tccccgtggg cgggccagcg tcggtttggg cggccggtca
601 aaggcctccg gaatgtagcg cccttcgggg cgccttatag ccggaggtgc
651 aatgcggcca gcctggaccg aggaacgcgc ttcggcacgg acgc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.