VTCC 30920

02:55 02/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30920
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus terreus
Địa điểm phân lập: Đồng Nai
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường MEA ở 28°C, chủng phát triển trung bình, đường kính khuẩn lạc 30-34 mm, bề mặt màu vàng kem, dạng sợi bột mịn, tạo vòng đồng tâm, viền liền màu trắng, mặt sau tiết sắc tố vàng ra môi trường.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử không phân nhánh, kéo dài đường kính 9,7-11,6 μm, đầu cuống phình to tạo thành bọng hình cầu kích thước (20,5-22,3) x (23,4-25,4) μm. Thể bình chủ yếu là 2 tầng. Bào tử tương đối nhẵn, hình cầu, gần cầu kích thước (5,4-5,6) x (6,3-6,5) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 ttttccaggt tgacctcgga tcaggtaggg atacccgctg aacttaagca
51 tatcaataag cggaggaaaa gaaaccaacc gggattgcct cagtaacggg
101 agtgaagcgg caagagctca aatttgaaag ctggctcctt cggggtccgc
151 attgtaattt gcagaggatg cttcgggtgc agcccccgtc taagtgccct
201 ggaacgggcc gtcatagagg gtgagaatcc cgtatggggc ggggtgtctg
251 cgtccgtgtg aagctccttc gacgagtcga gttgtttggg aatgcagctc
301 taaatgggtg gtaaatttca tctaaagcta aatactggcc ggagaccgat
351 agcgcacaag tagagtgatc gaaagatgaa aagcactttg aaaagagagt
401 taaacagcac gtgaaattgt tgaaagggaa gcgcttgcaa ccagactcgc
451 tcgcggggtt cagccgggct tcggcccggt gtacttcccc gcgggcgggc
501 cagcgtcggt ttgggcggcc ggtcaaaggc ctccggaatg tagcgccctt
551 cggggcgcct tatagccggg ggtgcaatgc ggccagcctg gaccgaggaa
601 cgcgcttcgg cacggacgct ggcataatgg ttgtaaacga cccgtc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.