VTCC 30942

14:05 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30942
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Metarhizium anisopliae
Địa điểm phân lập: Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển châm, đường kính khuẩn lạc 20-25 mm, bề mặt màu trắng, sợi dạng nhung xốp, mặt sau khuẩn lạc màu trắng.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử không màu, phân nhánh dị thường, các tế bào sinh bào tử dạng chai, kích thước (2,0-2,5) x (8,0-12,0) μm. Bào tử hình elip, kích thước 3,0-3,5 μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 tcaagtcccc tgcggacttg gtgttgggga tcggcgaggc tggttttcca
51 gcacagccgt cccttaaatt aattggcggt ctcgccgtgg ccctcctctg
101 cgcagtagta aagcactcgc aacaggagcc cggcgcggtc cactgccgta
151 aaacccccca actttttata gttgacctcg aatcaggtag gactacccgc
201 tgaacttaag catatcaata agcggaggaa aagaaaccaa cagggattgc
251 cccagtaacg gcgagtgaag cggcaacagc tcaaatttga aatctggtcc
301 ccagggcccg agttgtaatt tgcagaggat gcttttggtg aggtgccttc
351 cgagttccct ggaacgggac gccatagagg gtgagagccc cgtctggttg
401 gataccgagc ctctgtaaag ctccttcgac gagtcgagta gtttgggaat
451 gctgctctaa atgggaggta tatgtcttct aaagctaaat attggccaga
501 gaccgatagc gcacaagtag agtgatcgaa agatgaaaag cactttgaaa
551 agagggttaa atagtacgtg aaattgttga aagggaagca cttatgacca
601 gacttggccc cggtgaatca tccagcggtt cccgctggtg cactttgccg
651 gggttcaggc cagcatcagt tcgctccggg ggataaaggc tttgggaatg
701 tggctccctc gggagtgtta tagcccattg cgtaataccc tgtggcgggc
751 tgaggttcgc gctttatgca aggatgctg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.