VTCC 31460

03:09 03/05/2024

Mã VTCC: VTCC 31460
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus sydowii
Địa điểm phân lập: Phong Nha - Kẻ Bàng, Quảng Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu xanh xám đậm, sợi dạng bông xốp, viền màu trắng, mặt sau khuẩn lạc có màu kem nhạt.
Hình thái tế bào: Cuống bào tử vách dầy, phần cuối mở rộng tạo thành bọng hình chuỳ, kích thước (20,1-28,4) x (15,8-22,) μm. Thể bình một tầng bao phủ 2/3 bề mặt bọng, kích thước (5,2-5,6) x (1,5-1,7) μm. Bào tử hình cầu, ráp, xếp chuỗi, kích thước (3,2-3,4) x (2,1-2,4) μm
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 gcatatcaat aagcggagga aaagaaacca accgggattg cctcagtaac
51 ggcgagtgaa gcggcaagag ctcaaatttg aaatctggcc cctccggggt
101 ccgagttgta atttgcagag gatgcttcgg gtgcggcccc tgtctaagtg
151 ccctggaacg ggccgtcaga gagggtgaga atcccgtctt gggcagggtg
201 cccgtgcccg tgtgaagctc cttcgacgag tcgagttgtt tgggaatgca
251 gctcaaaatg ggtggtaaat ttcatctaaa gctaaatacc ggccggagac
301 cgatagcgca caagtagagt gatcgaaaga tgaaaagcac tttgaaaaga
351 gagttaaaca gcacgtgaaa ttgttgaaag ggaagcgctt gcaaccagac
401 tcggcctcgg ggttcagcca gcattcgtgc tggtgtactt ccccggggcc
451 gggccagcgt cggtttgggc ggccggtcaa aggccccagg aatgtatcgt
501 cctccgggac gtcttatagc ctggggtgca atgcggccag cctggaccga
551 ggaacgcgct tcggcacgga c
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh cellulase.