VTCC 70205

11:58 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 70205
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Vibrio alginolyticus
Địa điểm phân lập: Ngọc Chánh, Đầm Dơi, Cà Mau
Nguồn gốc phân lập: Mang cua
Môi trường nuôi cấy: Muller Hinton
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 7,3±0,1
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường thạch Muller Hinton, khuẩn lạc có màu trắng ngà, dạng tròn, lồi, bề mặt nhẵn bóng, mép không liền, kích thước 2,5-4,1 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường thạch Muller Hinton, tế bào có dạng phẩy khuẩn, bắt màu Gram âm, kích thước 1,38-1,52 µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 cagattgaac gctggcggca ggcctaacac atgcaagtcg agcggaaacg
51 agttatctga accttcgggg aacgataacg gcgtcgagcg gcggacgggt
101 gagtaatgcc taggaaattg ccctgatgtg ggggataacc attggaaacg
151 atggctaata ccgcatgatg cctacgggcc aaagaggggg accttcgggc
201 ctctcgcgtc aggatatgcc taggtgggat tagctagttg gtgaggtaag
251 ggctcaccaa ggcaacgatc cctagctggt ctgagaggat gatcagccac
301 actggaactg agacacggtc cagactccta cgggaggcag cagtggggaa
351 tattgcacaa tgggcgcaag cctgatgcag ccatgccgcg tgtatgaaga
401 aggccttcgg gttgtaaagt actttcagtc gtgaggaagg cggtgtcgtt
451 aatagcggcg tcgtttgacg ttagcgacag aagaagcacc ggctaactcc
501 gtgccagcag ccgcggtaat acggagggtg cgagcgttaa tcggaattac
551 tgggcgtaaa gcgcatgcag gtggtttgtt aagtcagatg tgaaagcccg
601 gggctcaacc tcggaatagc atttgaaact ggcagactag agtactgtag
651 aggggggtag aatttcaggt gtagcggtga aatgcgtaga gatctgaagg
701 aataccggtg gcgaaggcgg ccccctggac agatactgac actcagatgc
751 gaaagcgtgg ggagcaaaca ggattagata ccctggtagt ccacgccgta
801 aacgatgtct acttggaggt tgtggccttg agccgtggct ttcggagcta
851 acgcgttaag tagaccgcct ggggagtacg gtcgcaagat taaaactcaa
901 atgaattgac gggggcccgc acaagcggtg gagcatgtgg tttaattcga
951 tgcaacgcga agaaccttac ctactcttga catccagaga actttccaga
1001 gatggattgg tgccttcggg aactctgaga caggtgctgc atggctgtcg
1051 tcagctcgtg ttgtgaaatg ttgggttaag tcccgcaacg agcgcaaccc
1101 ttatccttgt ttgccagcga gtaatgtcgg gaactccagg gagactgccg
1151 gtgataaacc ggaggaaggt ggggacgacg tcaagtcatc atggccctta
1201 cgagtagggc tacacacgtg ctacaatggc gcatacagag ggcggccaac
1251 ttgcgaaagt gagcgaatcc caaaaagtgc gtcgtagtcc ggattggagt
1301 ctgcaactcg actccatgaa gtcggaatcg ctagtaatcg tggatcagaa
1351 tgccacggtg aatacgttcc cgggccttgt acacaccgcc cgtcacacca
1401 tgggagtggg ctgcaaaaga agtaggtagt ttaacctt
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Gây tan máu dạng alpha
- Kháng ampicillin; kháng ở mức trung bình với ciprofloxacin và trimethoprim- sulfamethoxazole; nhạy cảm với gentamicin và tetracycline
- Có chứa gen độc tố chiA (mã hóa cho chitinase), luxR (mã hóa cho các yếu tố quorum sensing) và tlh (mã hóa cho độc tố haemolysis không bền nhiệt)